Take care là gì? Cấu trúc liên quan đến Take care
Take care là gì? Bài viết dưới đây Trang tài liệu sẽ hỗ trợ các bạn giải nghĩa cụm từ Take care là gì? Cấu trúc liên quan đến Take care.
Take care là gì?
Khái niệm: Cụm từ “Take care” thường được sử dụng khi chia tay ai đó và có nghĩa là “bảo trọng”. Đây là cách sử dụng thông thường trong các tình huống thoải mái, khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân quen.
Ví dụ: I will have to go away for a while. Bye John, take care. ( Tối sẽ phải đi xa một thời gian. Tạm biệt John, bảo trọng)
Ngoài ra: Nếu “take care” đi với “of” còn có nghĩa là chăm sóc ai, chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: My parents are those who take care of me whenever I am sick. They are really kind and want to bring the best to me. (Bố mẹ là những người luôn chăm sóc tôi mỗi khi tôi ốm đau, họ thực sự tốt bụng và muốn mang đến những điều tốt đẹp nhất cho tôi.)
Một số từ liên quan đến Take care
- I gotta take off – Tôi phải đi đây
- Talk to you later – nói chuyện với bạn sau nhé
- See you next time – hẹn gặp lại cậu nhé
- Take it easy – đi thong thả
- Keep in touch – nhớ giữ liên lạc nhé
- So long – Tạm biệt
- I’m off – Tôi đi đây
Tham khảo thêm một số cụm từ hay đi với “Take”
Take Off có nghĩa là gì? Những trường hợp nên dùng từ Take off |
Take out là gì? Ý nghĩa & cách sử dụng chi tiết |
Take up là gì? Ý nghĩa & cách dùng chi tiết |
Xem thêm một số cụm từ Tiếng Anh thông dụng