Docly

Chest là gì? Nghĩa của "chest" trong tiếng Việt

Chest là gì? Trang tài liệu giải nghĩa của từ “chest” trong Tiếng Việt là gì?

Chest là gì?

  • Phát âm: /tʃest/
  • Nghĩa thong dụng: Rương, hòm, tủ, két

Nghĩa của “chest” trong tiếng Việt?

Danh từ: Rương, hòm, tủ, két
Ngôn ngữ chuyên ngành:

  • Cơ khí và công trình: bụng lò, buồng, hòm, hộp, hộp dụng cụ, ngực.
  • Kinh tế: buồng, thùng, tủ

Từ đồng nghĩa với Chest

Một số từ đồng nghĩa với “Chest” bao gồm:

  1. Trunk
  2. Coffer
  3. Casket
  4. Strongbox
  5. Bin
  6. Box
  7. Case
  8. Cabinet
  9. Armoire
  10. Wardrobe