Docly

Quá khứ của meet là gì? Cách chia động từ Meet trong Tiếng Anh

Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc thông thường khi chia thì. Một trong những động từ thường gặp nhất chính là Meet. Trong giao tiếp hằng ngày, trong các bài kiểm tra,… bạn sẽ rất thường bắt gặp động từ này. Vậy quá khứ của Meet là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Meet? Hi vọng những thông tin của Trang tài liệu chia sẻ dưới đây sẽ cung cấp đến bạn đọc những thông tin hữu ích nhất

Meet là gì?

Meet thuộc loại động từ bất quy tắc, dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ Meet:

V1 của Meet(Infinitive – động từ nguyên thể)  V2 của Meet(Simple past – động từ quá khứ)V3 của Meet(Past participle – quá khứ phân từ) 
MeetMetMet

Động từ Meet có 2 cách phát âm theo Anh – Mỹ và Anh – Anh như sau:

Meet (v) – met, met

US: /miːt/

UK: /miːt/

Khái niệm: Trong Tiếng Anh, từ Meet vừa giữ vai trò vừa là một động từ, một danh từ. Meet có nhiều ý nghĩa khác nhau ứng với mỗi loại từ khác nhau. 

Trong Tiếng Anh, từ Meet vừa giữ vai trò vừa là một động từ, một danh từ. Meet có nhiều ý nghĩa khác nhau ứng với mỗi loại từ khác nhau. 

Meet (n) – Danh từ

1. Chỉ một cuộc thi đấu.

Ex: an athletics meet (cuộc thi điền kinh)

Meet (v) – Động từ

2. Chỉ sự gặp gỡ của mọi người. 

Ex: nice to meet you (rất vui được gặp bạn)

3. Phù hợp, thích đáng

4. Gặp gỡ. 

Ex: to meet someone in the street (gặp ai ở ngoài phố)

5. Đi đón. 

Ex: to meet someone at the station (đi đón ai ở ga)

6. Xin giới thiệu, làm quen với người nào đó. 

Ex: meet Mr John Brown (xin giới thiệu ông John Brown)

7. Đương đầu. 

Ex: to meet danger (đương đầu với nguy hiểm)

8. Vấp phải. 

Ex: to meet difficulties (vấp phải khó khăn)

9. Thỏa mãn. 

Ex: to meet a demand (thoả mãn một yêu cầu)

10. Đáp ứng

11. Làm vừa lòng

12. Tiếp nhận

13. Chịu đựng, cam chịu

14. Thanh toán hóa đơn

Quá khứ của Meet là gì?

Quá khứ của động từ Meet là gì?

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
meetmetmetgặp

Ví dụ:

  • Would you like to meet my sister?
  • The president met the UK prime minister in London

Ví dụ:

  • Would you like to meet my sister?
  • The president met the UK prime minister in London

Một số động từ có nguyên tắc giống Meet

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
BleedBledBled
BreedBredBred
FeedFedFed
FeelFeltFelt
SpeedSped/SpeededSped/Speeded

Cách chia động từ Meet trong Tiếng Anh

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnmeetmeetmeetsmeetmeetmeet
Hiện tại tiếp diễnam meetingare meetingis meetingare meetingare meetingare meeting
Quá khứ đơnmetmetmetmetmetmet
Quá khứ tiếp diễnwas meetingwere meetingwas meetingwere meetingwere meetingwere meeting
Hiện tại hoàn thànhhave methave methas methave methave methave met
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been meetinghave been meetinghas been meetinghave been meetinghave been meetinghave been meeting
Quá khứ hoàn thànhhad methad methad methad methad methad met
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been meetinghad been meetinghad been meetinghad been meetinghad been meetinghad been meeting
Tương Laiwill meetwill meetwill meetwill meetwill meetwill meet
TL Tiếp Diễnwill be meetingwill be meetingwill be meetingwill be meetingwill be meetingwill be meeting
Tương Lai hoàn thànhwill have metwill have metwill have metwill have metwill have metwill have met
TL HT Tiếp Diễnwill have been meetingwill have been meetingwill have been meetingwill have been meetingwill have been meetingwill have been meeting
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould meetwould meetwould meetwould meetwould meetwould meet
Conditional Perfectwould have metwould have metwould have metwould have metwould have metwould have met
Conditional Present Progressivewould be meetingwould be meetingwould be meetingwould be meetingwould be meetingwould be meeting
Conditional Perfect Progressivewould have been meetingwould have been meetingwould have been meetingwould have been meetingwould have been meetingwould have been meeting
Present Subjunctivemeetmeetmeetmeetmeetmeet
Past Subjunctivemetmetmetmetmetmet
Past Perfect Subjunctivehad methad methad methad methad methad met
ImperativemeetLet′s meetmeet