Docly

Subject là gì? Cấu trúc từ Subject trong tiếng Anh

Subject là gì trong Tiếng Anh?

“Subject” trong tiếng Anh có nghĩa là chủ đề, đề tài, hoặc chủ ngữ (trong ngữ pháp). Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, “subject” cũng có thể được sử dụng để chỉ một môn học hoặc một đề tài nghiên cứu.

Có 2 cách phát âm chính của từ “Subject”. Đó là /ˈsʌbdʒɪkt/ và /ˈsʌbdʒekt/. Trọng âm của từ này được đặt ở trong âm tiết đầu tiên. Bạn cần chú ý đến cách phát âm phụ âm cuối /t/ của từ này. Trong các trường hợp cụ thể bạn có thể đọc nối phụ âm cuối này với từ phía sau để câu văn uyển chuyển, mượt mà hơn. Bạn có thể nghe đi nghe lại nhiều lần về cách phát âm của từ này trong các video, tài liệu tiếng Anh, từ đó lặp lại và phát âm theo để chuẩn hóa thêm phát âm của mình.

Cấu trúc và cách sử dụng từ Subject?

Từ “subject” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc và cách sử dụng phổ biến của từ này:

  1. Subject làm danh từ:
  • Nó là một danh từ chỉ người hoặc vật bị thực hiện hành động trong câu. Ví dụ: “The subject of the study was a group of 100 volunteers.”
  • Nó cũng có thể làm chủ ngữ của câu. Ví dụ: “The subject of the sentence is always a noun or pronoun.”
  1. Subject làm tính từ:
  • Trong một số trường hợp, “subject” có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một cái gì đó liên quan đến chủ đề hoặc đề tài chính của một câu. Ví dụ: “I am taking a subject-specific course in biology.”
  1. Subject làm động từ:
  • Trong tiếng Anh, “subject” cũng có thể được sử dụng như một động từ. Khi được sử dụng như vậy, nó có nghĩa là bắt buộc hoặc áp đặt một cái gì đó lên một người hoặc một đối tượng khác. Ví dụ: “The government cannot subject its citizens to cruel and unusual punishment.”
  1. Subject làm tính từ định ngữ:
  • “Subject” cũng có thể được sử dụng như một tính từ định ngữ để miêu tả một vật hoặc một người đang bị kiểm soát hoặc bị chi phối bởi một người hoặc một lực lượng khác. Ví dụ: “The subject population was subject to strict controls and monitoring.”

Trong việc sử dụng từ “subject”, bạn nên chú ý cách phối hợp nó với các thành phần câu khác như động từ, danh từ, tính từ, giới từ,… để sử dụng đúng ngữ pháp và mang lại ý nghĩa chính xác trong câu.

Một số từ liên quan đến Subject trong Tiếng Anh

Một số từ vựng cùng chủ đề và liên quan đến Subject:

Từ liên quan và đồng nghĩa với Subject
  • Predicate: động từ và các thành phần khác trong một câu
  • Object: danh từ hoặc đại từ làm đối tượng của động từ trong câu
  • Clause: một câu hoàn chỉnh chứa cả Subject và Predicate
  • Phrase: một đoạn trong câu không chứa Predicate hoặc không phải là một câu hoàn chỉnh
  • Pronoun: đại từ được sử dụng thay thế cho Subject hoặc Object trong câu
  • Verb: động từ làm nhân tố quan trọng trong Predicate của câu
  • Adjective: tính từ được sử dụng để mô tả Subject hoặc Object trong câu
  • Adverb: trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin về Verb, Adjective hoặc Adverb trong câu.