Docly

Motivated là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Motivated là gì? Bài viết dưới đây Trang tài liệu sẽ giúp bạn định nghĩa về cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Motivated là gì?

Khái niệm: Từ “motivated” trong tiếng Anh có nghĩa là “được động viên, được khích lệ, được thúc đẩy để làm gì đó”. Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch là “được động viên, được động lực hóa, được khích lệ để thực hiện một việc gì đó”. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một người cảm thấy hứng thú hoặc đam mê để làm việc gì đó, thường là để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Dưới đây là một số cách sử dụng từ “motivated” trong câu tiếng Anh:

  1. She is highly motivated to succeed in her career.

(Cô ấy rất có động lực để thành công trong sự nghiệp của mình.)

  1. The coach gave an inspiring speech to motivate the team before the game.

(Huấn luyện viên đã phát biểu động viên đội trước trận đấu.)

  1. The promise of a bonus motivated the employees to work harder.

(Điều hứa thưởng khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.)

  1. I am always motivated by new challenges and opportunities to learn.

(Tôi luôn được động lực bởi những thử thách mới và cơ hội để học hỏi.)

  1. Our teacher is very good at keeping the class motivated and engaged.

(Thầy giáo của chúng tôi rất giỏi giữ cho lớp học luôn được động lực và tham gia.)