Docly

Large nghĩa là gì? Tổng hợp từ đồng nghĩa với Large? Lấy ví dụ

“Large” là một từ tiếng Anh thông dụng và được sử dụng một cách thường xuyên cả trong giao tiếp thường ngày và các bài thi đánh giá. Tuy nhiên đôi khi chúng ta vẫn quên hoặc chưa nắm rõ cách sử dụng của từ vựng này. Vậy thì, ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau ôn lại về cấu trúc và cách dùng của “Large” trong tiếng Anh cùng Trang tài liệu ngay luôn nhé.

Large nghĩa là gì?

khái niệm: Large là tính từ dài hay ngắn thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu các nét nghĩa của từ này trước nhé!

Trước hết, bạn hãy thử đọc các câu sau và thử xác định nét nghĩa của từ large nhé:

  1. She has a large family.
  2. large number of visitors are coming to Vietnam to enjoy their summer holiday.
  3. It’s such a large and complex problem.

Khái niệm: Khi nhắc đến từ Large /lɑːrdʒ/, phần đa các bạn học tiếng Anh đều biết từ này với nét nghĩa “rộng, lớn, to…” và các bạn thường sử dụng từ này để nói về kích cỡ, kích thước, hoặc số lượng của một cái gì đó.

  • large percentage of elderly people live alone. (Phần lớn người già sống một mình – Từ large được sử dụng để nói về một số lượng lớn người già).
  • Thu has a large car. (Thu có một cái xe lớn – Từ large được sử dụng để miêu tả kích thước của chiếc xe ô-tô).

Ngoài việc sử dụng từ large để miêu tả về số lượng hay kích thước, ta còn có thể sử dụng từ large để miêu tả về tầm cỡ, quy mô của một sự việc, sự vật.

  • It was such a large and complex issue. (Đúng là một vấn đề lớn và phức tạp – Từ large được sử dụng để nói về quy mô của vấn đề).

Large là tính từ ngắn hay dài

Large /lɑːrdʒ/ là tính từ có một âm tiết, vì vậy tính từ này được coi là một tính từ ngắn.

Một số từ đồng nghĩa với “large” có thể là: big, huge, enormous, massive, vast, giant, immense, bulky, substantial.

Một số thành ngữ với từ Large

By and large (idiom): nhìn chung

Xét ngữ cảnh: Bạn tham gia một buổi tiệc, có đồ ăn ngon, có nhiều tiết mục hay, nhưng nhạc lại rất to và điều này khiến bạn khó chịu. Kết thúc buổi tiệc, bạn nhận xét buổi tiệc như sau: “Nhạc to quá, nhưng nhìn chung (by and large) thì đó là buổi tiệc khá thú vị”.

Trong tình huống này, cụm từ “by and large” được sử dụng nhằm mục đích cân nhắc đến nhiều khía cạnh. 

Cụ thể, không chỉ vì nhạc to mà bạn nhận xét buổi tiệc không hay, mà bạn còn cân nhắc đến nhiều khía cạnh khác như đồ ăn ngon, tiết mục hay, từ đó bạn đưa ra cái nhìn chung của mình.

In large part (idiom): hầu hết, phần lớn

Ví dụ: Our team’s failure on this project is in large part due to Hoa’s mistake. (Sự thất bại của nhóm chúng tôi trong dự án này một phần lớn là do sai lầm của Hoa)

Live large (slang): sống như một người giàu có

Ví dụ: Although Nam is poor, he is living large like a successful businessman. (Mặc dù Nam nghèo, nhưng anh ấy sống như một người doanh nhân thành công)