Docly

Swing nghĩa là gì? Cấu trúc và cách dụng Swing trong Tiếng Anh

Bạn đang muốn tự học tiếng Anh và vẫn chưa hiểu rõ Swing nghĩa là gì trong câu Tiếng Anh. Bạn đã tham khảo khá nhiều trang web học tiếng anh nhưng vẫn chưa tìm được câu trả lời thỏa đáng nhất. Nếu vậy hãy cùng Trang tài liệu đi tìm kiếm câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất.

Swing nghĩa là gì?

Cách phát âm: /swɪŋ/

Khái niệm: Từ Swing trong tiếng anh vừa giữ vai trò vừa là một danh từ vừa là một động từ. Từ này có khá nhiều nghĩa khác nhau, với mỗi loại từ là những nghĩa khác nhau. 

Vai trò là danh từ trong câu

  • Nghĩa thứ 1: sự chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy
  • Ex: To walk with a swing (đi nhún chảy)
  • Nghĩa thứ 2: Quá trình hoạt động
  • Ex: To give somebody full swing in some matter (cho ai được tự do hoạt động trong việc gì)

Vai trò là động từ trong câu

  • Nghĩa thứ 1: Treo lủng lẳng
  • Ex: Lamp swings from the ceiling (đèn treo lủng lẳng trên trần nhà)
  • Nghĩa thứ 2: Vung vẩy; lắc
  • Ex: To swing a bell (lắc chuông)

Ngoài ra còn một số nghĩa khác như: Sôi nổi, vui vẻ; sự lên xuống đều đều (giá cả); Cái đu;…

Cấu trúc và cách dùng Swing

  • To swing one’s arms: vung tay
  • To swing a club: vung gậy
  • To swing one’s feet: đu đưa hai chân

Một số ví dụ anh việt từ Swing

  1. The children were swinging on the playground equipment. (Những đứa trẻ đang đu đưa trên thiết bị chơi trên sân chơi.)
  2. She swung her legs over the edge of the bed and stood up. (Cô ấy xoay chân qua mép giường và đứng dậy.)
  3. The company’s stock price has been swinging wildly in recent weeks. (Giá cổ phiếu của công ty đã biến động mạnh trong những tuần gần đây.)
  4. The music has a great swing to it that makes you want to dance. (Nhạc có giai điệu rất tuyệt vời khiến bạn muốn nhảy múa.)
  5. He took a mighty swing at the ball and hit it out of the park. (Anh ta đánh mạnh vào quả bóng và đưa nó ra ngoài sân.)
  6. The election could swing in either direction depending on how people vote. (Cuộc bầu cử có thể nghiêng về bất kỳ phía nào tùy thuộc vào cách mọi người bỏ phiếu.)
  7. With a little bit of persuasion, we were able to swing a better deal. (Với một chút thuyết phục, chúng tôi đã có thể đạt được một thỏa thuận tốt hơn.)
  8. The pendulum was swinging back and forth, ticking like a clock. (Con lắc đồng hồ đang đung đưa, kêu tick tak như một cái đồng hồ.)