Docly

Stole là gì? Cấu trúc và cách dùng từ stole tong câu tiếng Anh

Để tiếp tục chuỗi từ vựng mới , hôm nay Trang tài liệu sẽ giới thiệu đến các bạn “Stole” trong tiếng anh có nghĩa là gì và các cấu trúc , ví dụ liên quan đến nó . Đây có lẽ là một từ mới khá quen thuộc với một số bạn đọc nhưng bên cạnh đó vẫn có những bạn chưa nắm bắt được cách sử dụng của “ Stole là gì” nhé! Bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những cấu trúc và cách dùng của “ Stole” trong tiếng Anh, vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!

Stole nghĩa là gì?

Phát âm: /stoul/

Từ “stole” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:

  1. (động từ) ăn cắp, lấy trộm: Ví dụ: He stole my wallet. (Anh ta đã lấy trộm ví của tôi.)
  2. (danh từ) tấm khăn trùm vai hoặc áo choàng dài của phụ nữ: Ví dụ: She wore a beautiful stole with her evening gown. (Cô ấy đã mặc một chiếc khăn trùm vai đẹp cùng váy dạ hội của mình.)
  3. (động từ) di chuyển lặng lẽ, trộm đi một cách âm thầm: Ví dụ: I stole out of the room without waking anyone. (Tôi đã lặng lẽ rời khỏi phòng mà không đánh thức ai.)
  4. (động từ) lấy đi tình cảm, sự chú ý của ai đó: Ví dụ: The book stole my heart. (Cuốn sách đã đánh cắp trái tim của tôi.)

Từ liên quan

Các từ liên quan đến “stole” có thể bao gồm:

  1. Steal: động từ, nghĩa là ăn cắp hoặc lấy trộm.
  2. Stolen: động từ quá khứ và bị động của “steal”, nghĩa là đã bị ăn cắp hoặc lấy trộm.
  3. Thief: danh từ, nghĩa là kẻ trộm.
  4. Rob: động từ, nghĩa là cướp đoạt hoặc lấy trộm.
  5. Robbery: danh từ, nghĩa là vụ cướp hoặc trộm.
  6. Burglar: danh từ, nghĩa là kẻ trộm đột nhập vào nhà để trộm cắp.
  7. Larceny: danh từ, nghĩa là hành vi ăn cắp hoặc lấy trộm.
  8. Embezzlement: danh từ, nghĩa là hành vi chiếm đoạt tiền hoặc tài sản của người khác mà mình đang quản lý hoặc kiểm soát.
  9. Kleptomania: danh từ, nghĩa là bệnh lý tâm thần khiến người mắc phải không thể kiềm chế được hành vi ăn cắp.
  10. Swindle: động từ, nghĩa là lừa đảo hoặc lừa gạt người khác để chiếm đoạt tiền hoặc tài sản của họ.