Docly

Devastated nghĩa là gì? Dịch nghĩa và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Devastated nghĩa là gì? Trang tài liệu dịch nghĩa và hướng dẫn sử dụng Devastated trong câu tiếng Anh.

Devastated nghĩa là gì?

Dịch nghĩa: Devastated ( Ngoại động từ) Tàn phá, phá huỷ, phá phách

Hình thái từ:

  • Ved : devastated
  • Ving: devastating
  • Adv : devastatingly

Nghĩa chuyên ngành

Kỹ thuật chung

  • Phá huỷ
  • Tàn phá

Từ đồng nghĩa

verb

depredate , desecrate , desolate , despoil , devour , do one in , lay waste , level , pillage , plunder , raid , ravage , raze , ruin , sack , smash , spoil , spoliate , stamp out * , take apart , total * , trash * , waste , wipe off map , wreck , demolish , destroy , overwhelm , stun

Từ trái nghĩa

verb

build , construct , enrich , help , improve