Docly

Năm học mới tiếng anh là gì?

Ngày khai giảng 5/9/2022 đang đến rất gần. Bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về ngày tựu trường? Bạn muốn kho từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học? Hãy cùng Trang Tài Liệu khám phá Ngày khai giảng tiếng anh là gì? Năm học mới Tiếng Anh là gì? cũng như thêm nhiều từ mới tiếng Anh liên quan đến ngày Khai giảng dưới đây ngay.

Năm học mới tiếng anh là gì?

Năm học tiếng Anh là School Year, phiên âm là: /skuːl/ /jɪr/. Là thời kỳ học tập mới mà một học viên hoặc học sinh bắt đầu, thông thường bắt đầu vào tháng 9 hoặc tháng 8 và kéo dài cho đến cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6 của năm tiếp theo. Nó bao gồm các khóa học, kiểm tra, và các hoạt động học tập khác.

Khai giảng năm học mới tiếng Anh là First day of school ceremony hoặc Opening ceremony of the new academic/school year. Là thời điểm bắt đầu của một năm học mới tại các trường học. Thông thường, khai giảng năm học mới diễn ra vào thời điểm giữa tháng 8 và tháng 9, tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Nó là thời điểm mới sinh, sinh viên cũ và giáo viên quay trở lại trường học để bắt đầu một năm học mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến năm học mới

  • Back to school: trở lại trường học
  • Freshman: sinh viên năm nhất
  • Curriculum: chương trình học
  • Enrollment: đăng ký học
  • Orientation: chào đón mới
  • Syllabus: bộ môn học
  • Semester: học kì
  • Graduation: tốt nghiệp
  • Alumni: học viên từng học tại trường.

Một số từ vựng tiếng Anh về ngày Khai giảng

Ngoài từ vựng về Ngày khai giảng trong tiếng Anh là gì?, VnDoc.com đã đăng tải bộ từ vựng chủ đề Ngày khai giảng tiếng Anh dưới đây.

  • Lễ khai giảng: Opening ceremony
  • Diễn văn khai giảng: Opening ceremony speech
  • Lễ chào cờ: Flag ceremony
  • Quốc ca: National anthem
  • Chào mừng năm học mới: Welcome new school-year
  • Hiệu trưởng: Principal / Headmaster
  • Thầy/cô giám thị: Proctor
  • Giáo viên chủ nhiệm: Homeroom teacher
  • Tân sinh viên: Freshman
  • Trống trường: School drum
  • Đồng phục : Uniform
  • Băng rôn: Banner
  • Bóng bay: Balloon
  • Sách giáo khoa: Textbook / Coursebook
  • Dụng cụ học tập: School stationery
  • Cặp da: Briefcase
  • Ba lô: Backpack
  • Áo dài trắng: White Ao Dai
  • Phòng giáo viên: Staffroom
  • Văn phòng khoa: Faculty office
  • Phòng đào tạo: Training bureau
  • Đại sảnh trường: School hall
  • Sân trường: School yard/ school playground
  • Thư viện: Library
  • Cổng trường: School gate
  • Phòng học: Classroom
  • Căng tin: Canteen
  • Nhà trọ: Boarding-house / Lodging-house
  • Kí túc xá: Dormitory/ Dorm

Từ vựng tiếng Anh về các cơ sở giáo dục

School: Trường học

Nursery school: Trường mẫu giáo (2-5 tuổi)

Primary school: Trường tiểu học (5-11 tuổi)

Secondary school: Trường trung học (11-16/18 tuổi)

State school: Trường công

Private school / Independent school: Trường tư

Boarding school: Trường nội trú

Sixth-form college: Cao đẳng (tư thục)

Technical college: Trường cao đẳng kỹ thuật

Vocational college: Trường cao đẳng dạy nghề

University: Đại học

Cách phân biệt từ First day of school ceremony hoặc Opening ceremony of the new academic/school year

First day of school ceremony là lễ khai giảng ngày đầu tiên của năm học mới, trong đó có các hoạt động như giới thiệu cả nhà trường và giảng viên, chào đón học sinh mới và chuẩn bị cho các hoạt động học tập trong năm học mới. Opening ceremony of the new academic/school year là lễ khai mạc của năm học mới, trong đó có các hoạt động như giới thiệu cả nhà trường và giảng viên, chào đón học sinh mới và chuẩn bị cho các hoạt động học tập trong năm học mới.

Cả hai sự kiện đều tập trung vào việc chào đón học sinh mới và bắt đầu một năm học mới, tuy nhiên có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách tổ chức và diễn ra của chúng.

Lời chúc mừng năm học mới tiếng Anh

“Wishing you all the best for the new school year! May you have a successful and fulfilling academic journey. Let’s make this year count!”. (“Chúc các bạn những điều tốt đẹp nhất trong năm học mới! Chúc các bạn có một hành trình học tập thành công và viên mãn. Hãy làm cho năm học này thật ý nghĩa!”)

“Congratulations on starting a new school year! We hope you have an exciting and productive time, filled with new experiences and opportunities. Good luck!”. (“Chúc mừng bạn đã bắt đầu một năm học mới! Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian thú vị và hiệu quả với nhiều trải nghiệm và cơ hội mới. Chúc may mắn!”)

“Happy new school year! May this academic year bring you new knowledge and skills, and may you achieve all your goals. Let’s work together to make it a great one!”. (“Chúc mừng năm học mới! Chúc các bạn năm học này mang đến cho các bạn những kiến thức và kỹ năng mới, và chúc các bạn đạt được mọi mục tiêu của mình. Hãy cùng nhau làm nên một năm học tuyệt vời!”)

“Here’s to a brand new school year! May you be filled with inspiration and motivation to learn and grow, and may you have a fantastic time in the coming months. Cheers to a great year ahead!”. (“Đây là một năm học mới! Chúc bạn tràn đầy cảm hứng và động lực để học hỏi và phát triển, và chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời trong những tháng tới. Chúc một năm học tuyệt vời phía trước!”)

Bài viết về năm học mới bằng tiếng Anh

The start of a new academic year brings with it a sense of excitement and renewed energy. Students are eager to embark on a journey of learning, discovery and personal growth. Teachers are excited to welcome their new classes and to share their knowledge and experience. The school buildings are bustling with activity as students and teachers prepare for the year ahead.

As the first bell rings and the students flood into their classrooms, a sense of anticipation fills the air. The students are eager to meet their new classmates and teachers, to learn new subjects and to discover new skills. The teachers are excited to meet their new students and to begin the process of guiding them on their journey of learning.

The new academic year is also a time for setting goals and making plans. Students are encouraged to think about what they want to achieve over the course of the year and to set goals for themselves. Teachers are also encouraged to set goals for their classes, to think about what they want to achieve and to plan out how they will reach their goals.

As the new academic year begins, let us all commit ourselves to making the most of the opportunities it presents. Let us strive to be the best versions of ourselves, to learn as much as we can and to make a positive impact on the world around us. Let us all work together to make this a successful and fulfilling academic year.

Hướng dẫn dịch

Bắt đầu một năm học mới mang theo cảm giác phấn khởi và tràn đầy năng lượng. Học sinh háo hức bắt tay vào hành trình học tập, khám phá và phát triển cá nhân. Các giáo viên rất vui mừng chào đón các lớp học mới của họ và chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của họ. Các tòa nhà trường học đang nhộn nhịp với các hoạt động khi học sinh và giáo viên chuẩn bị cho năm học sắp tới.

Khi tiếng chuông đầu tiên vang lên và các học sinh tràn vào lớp học của họ, một cảm giác mong đợi tràn ngập không khí. Học sinh háo hức gặp gỡ bạn học và giáo viên mới, học các môn học mới và khám phá các kỹ năng mới. Các giáo viên rất vui mừng được gặp các học sinh mới của mình và bắt đầu quá trình hướng dẫn các em trên hành trình học tập.

Năm học mới cũng là thời điểm để đặt mục tiêu và lập kế hoạch. Học sinh được khuyến khích suy nghĩ về những gì họ muốn đạt được trong suốt cả năm và đặt mục tiêu cho bản thân. Giáo viên cũng được khuyến khích đặt mục tiêu cho các lớp học của họ, suy nghĩ về những gì họ muốn đạt được và lập kế hoạch làm thế nào họ sẽ đạt được mục tiêu của mình.

Khi năm học mới bắt đầu, tất cả chúng ta hãy cam kết tận dụng tối đa các cơ hội mà nó mang lại. Chúng ta hãy cố gắng trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình, học hỏi nhiều nhất có thể và tạo ra tác động tích cực đến thế giới xung quanh. Tất cả chúng ta hãy làm việc cùng nhau để tạo nên một năm học thành công và trọn vẹn.

Trên đây là Học từ vựng tiếng Anh về Ngày khai giảng. Nếu thấy bài viết của chúng tôi hữu ích bạn đừng quên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin, khái niệm hữu ích khác.