Docly

Cố lên tiếng anh là gì? Những cách cổ vũ trong Tiếng Anh

Cố lên là câu nói cửa miệng để khuyến khích ai đó có thêm động lực làm một việc gì. Vậy cố lên tiếng Anh là  và có bao nhiêu cách nói cố lên trong tiếng Anh? Với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết sau của Trang Tài Liệu, các bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng thành thạo các câu nói khi muốn khuyến khích một ai đó!

Cố lên tiếng Anh là gì?

Khi muốn khuyến khích, cổ vũ một ai đó lúc họ gặp chuyện phiền muộn, khó khăn trong cuộc sống ta thường sẽ sử dụng những lời động viên, khích lệ đơn giản như “cố lên”. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang ý nghĩa cố lên và trong từng trường hợp khác nhau sẽ có những lời động viên, cổ vũ khác nhau. Chỉ cần một câu động viên, cổ vũ sẽ giúp cho các mối quan hệ của chúng ta trở nên gắn kết hơn. 

Theo từ điển Cambridge thì “cố lên” là: try hard, make a great effort. Trong thực tế khi khuyến khích một ai đó người ta thường dùng “try your best”.
Ví dụ: Try your best to improve your pronunciation (Hãy cố gắng hết sức để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.)

Các cách nói cố lên trong tiếng Anh

Một số từ/cụm cố lên trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ “try your best” thông dụng còn có những từ/cụm từ khác cũng mang ý nghĩa “cố lên” và được sử dụng rộng rãi.

Ví dụ:

  • Make your effort!: Hãy nỗ lực nào!
  • Hang in there!: Cố lên!
  • Hang tough!: Cố gắng lên!
  • Try hard!: Gắng hết sức!
  • Try your best!: Nỗ lực hết mình!
  • Keep it up!: Tiếp tục nào!
  • Go, (tên người cần được cổ vũ)! (Cách này thường được dùng để cổ vũ trong các cuộc thi thể thao).
  • At time goes by, everything will be better: Thời gian trôi qua, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn.
  • After rain comes sunshine: Sau cơn mưa trời sẽ sáng.
  • April showers bring May flowers: Khi bão tố qua đi cũng là lúc có một sự khởi đầu tốt đẹp sắp đến đó.
  • Do the best you can: Làm tốt nhất những gì bạn có thể nhé.
  • Don’t cry because you did try your best: Đừng khóc bởi vì bạn đã cố gắng hết mình rồi.
  • Come on, you can do it: Cố lên, bạn có thể làm được!
  • Take this risk!: Hãy thử mạo hiểm xem!
  • Every cloud has a silver lining!: Trong cái rủi còn có cái may.
  • Everything will be fine: Mọi việc rồi sẽ tốt thôi.
  • Give it your best shot: Hãy cố gắng hết sức mình.
  • Go on, you can do it!: Tiến lên, bạn sẽ làm được.
  • Go for it!: Cứ làm đi.
  • Give it a try/Give it a shot: Cố gắng thử xem sao.
  • Give it your best shot!: Cố gắng hết sức vì việc này xem!
  • Give it your best: Cố gắng hết sức nhé!
  • Hang in there!: Cố gắng lên!
  • Hang tough!: Cố gắng hết sức nhé!
  • How matter you are so good at working: Dù thế nào thì bạn đã làm rất tốt rồi.
  • I trust you: Tôi tin bạn.
  • I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng với bạn.
  • I’m sure you can do it: Tôi chắc rằng bạn sẽ làm được.
  • I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiết.
  • I am always be your side/I will be right here to help you: Tôi sẽ luôn luôn bên cạnh bạn.
  • It is life: Cuộc sống là như vậy.
  • I’m very happy to see you well: Tôi rất vui khi thấy bạn mạnh khỏe.
  • It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world: Đó chưa phải là ngày tận thế đâu.
  • It could be worse: Đó vẫn còn là điều may mắn.
  • It will be okay: Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
  • It’s going to be all right: Mọi việc rồi sẽ ổn.
  • I’m rooting for you: Cố lên, tôi sẽ ủng hộ bạn.
  • Just one more: Chỉ một lần nữa thôi.
  • Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định giá trị của bản thân
  • Be brave, it will be ok: Hãy dũng cảm, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
  • Time heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành tất cả các vết thương.
  • There’s a light at the end of the tunnel: Qua cơn mưa trời sẽ sáng.
  • Take it easy: Hãy bình tĩnh (Động viên khi ai đó đang cảm thấy tuyệt vọng/ lo lắng/ tức giận/ buồn bã).
  • What have you got to lose?: Bạn không có gì để mất cả? (Để động viên ai đó cứ tiếp tục làm việc gì đó, dù thất bại cũng không sao cả).
  • Worse things happen at sea: Đây chưa hẳn là điều tệ nhất đâu. (Hàm ý là bạn sẽ vượt qua được thôi.)
  • We’ve turned the corner: Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp thôi.
  • You should try it: Bạn hãy làm thử xem.
  • You’re on the right track: Bạn đang đi đúng hướng rồi đó.
  • You’ve almost got it: Thêm một chút nữa thôi là được rồi.
  • You have nothing to worry about: Bạn không cần phải lo lắng về bất kỳ điều gì.
  • You’ve really improved: Bạn đã thực sự tiến bộ rồi.

Một số trường hợp dùng cố lên tiếng Anh 

Sau đây sẽ là một số cách nói cố lên trong tiếng Anh ở những hoàn cảnh cụ thể: 

  • Để cổ vũ động viên ai đó cố gắng thêm một chút nữa hoặc đừng bỏ cuộc.

Ví dụ: Just a little harder (Cố gắng lên một chút nữa!)

  • Sử dụng khi ai đó đang làm tốt một việc gì và bạn muốn họ tiếp tục. 

Ví dụ: Keep up the good work! (Cứ tiếp tục làm tốt như vậy nhé!)

  • Sử dụng khi ai đó dù không làm được việc gì đó và bạn muốn họ cảm thấy tốt hơn.

Ví dụ: That was a nice try/good effort. (Bạn cũng cố hết sức rồi!)

  • Dùng khi ai đó làm điều gì đó tốt hơn lần trước.

Ví dụ: That’s a real improvement. (Đó là một sự cải thiện rõ rệt/Bạn thực sự tiến bộ đó!)

  • Sử dụng khi người đó đang làm đúng, nhưng vẫn chưa thực làm được, chưa thành công.

Ví dụ: You’re on the right track. (Bạn đi đúng hướng rồi đó!)

  • Sử dụng khi người đó chỉ cần một chút nữa là làm được, rất gần với thành công nhưng ko được.

Ví dụ: You’ve almost got it. (Mém chút nữa là được rồi.)

  • Để động viên người đó tiếp tục.

Ví dụ: Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cố lên trong tiếng Anh và một số cách dùng từ cố lên chuẩn xác nhất, hay nhất trong từng trường hợp. Đừng quên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều khái niệm thú vị khác trong cuộc sống.