Docly

Whom dùng khi nào? Cách dùng Who, Whom, Whose trong Tiếng Anh

“Who”, “Whom”, “Whose”  – thoạt nhìn những từ này chúng ta sẽ thấy khá khó phân biệt và dễ nhầm lẫn. “Who” có nghĩa là “ai”, “whose” là “của ai”, thế “whom” có nghĩ là gì? Và liệu những từ để hỏi này có thể dùng thay thế cho nhau được không? Nên sử dụng Whom khi nào? Hy vọng với những gợi ý dưới đây của Trang tài liệu, bạn sẽ tự tin và chính xác hơn trong việc sử dụng “Who”, “Whom”, “Whose” khi nói và viết bằng tiếng Anh nhé!

Cách dùng whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh

Who dùng khi nào?

Khái niệm: Who được dùng như hình thức chủ từ khi từ đứng trước của nó là chủ ngữ chỉ người

Ví dụ:

  • Mike is the man who fixed my computer.
    Mike là người đã sửa máy tính của tôi.
  • The girl who works in the store is the boss’s wife.
    Cô gái làm việc trong cửa hàng là vợ của ông chủ
  • The man who spoke to you, is my father
    Người đàn ông (người mà) đã nói chuyện với anh là cha tôi
  • The girls who serve in the shop are the owner’s daughters
    Những cô gái (mà họ) giúp việc ở của hàng là con gái ông chủ

* Chú ý: Sau who luôn là động từ Verb

Whom dùng khi nào?

Whom được dùng như hình thức bổ túc từ, khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người

Ví dụ:

  • The woman whom you meet is my mother.
    Người phụ nữ, người mà anh gặp là mẹ tôi.
  • The boys whom you saw are my cousin.
    Những chàng trai mà anh thấy là các anh họ tôi.
  • The man whom you meet is my father
    Người đàn ông, người mà anh gặp là cha tôi
  • The girls whom you saw are my sisters
    Những cô gái mà anh thấy là các chị họ tôi

Trong văn nói người ta thường dùng who hoặc that thay cho whom, hoặc bỏ whom đi.

Ví dụ: 

Whose dùng khi nào?

Whose mang nghĩa là “của ai hay của cái gì”, là một từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hoặc trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ Whose được dùng như một hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • Man whose car was exploded in an accident
    (Người đàn ông bị nổ xe trong một vụ tai nạn.)
  • The woman whose dress is gorgeous.
    (Người phụ nữ có chiếc váy tuyệt đẹp.)

* Lưu ý: Đứng sau Whose là danh từ và danh từ theo sau whose không bao giờ có mạo từ.

Phân biệt who whom whose trong tiếng Anh?

Hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây để xem những từ “Whose, who, whom, who’s” sau đây có gì khác nhau nhé!

Phân biệt cách dùng Whose và who

Điểm khác biệt trong cách dùng  giữa Whose và who đó là:

  • Sau Who luôn là một động từ 
  • Sau Whose phải là một danh từ

 ...N (chỉ người) + Who + V + O

 …N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O

Ví dụ: 

  • The man who helped me is my teacher.
    (Người đàn ông giúp tôi là giáo viên của tôi.)
  • The woman whose daughter is in my class, is a nurse.
    (Người phụ nữ có con gái học cùng lớp tôi là một y tá.)

Phân biệt cách dùng who và whom

Who làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.

 …N (chỉ người) + Who + V + O

Whom có vai trò làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.

 …N (chỉ người) + Whom + S + V

Ví dụ: 

  • Mike told me about the woman who is his friend.
    (Mike nói với tôi về người phụ nữ là bạn của anh ấy.)
  •  Does he know his girlfriend whose father is a CEO?
    (Anh ta có biết bạn gái của mình có bố là CEO không?)

Phân biệt cách dùng whose và who’s

Whose là từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hay mệnh đề quan hệ

Who’s cũng sử dụng trong câu hỏi nhưng là dạng thu gọn của Who has hoặc Who is 

Ví dụ:

  • She’s a girl whose plan is perfect. 
    (Cô ấy là một cô gái có kế hoạch hoàn hảo.)
  • Who’s the one who helps you with your homework? – Thu gọn của Who is
    (Ai là người giúp bạn làm bài tập?)

Bài tập áp dụng

Luyện ngay những bài tập dưới đây để biết cách phân biệt Who Whom Whose chính xác nhất bạn nhé!

  • This is the boy ………… is my best friend. (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
  • The house ………… doors are orange is mine. (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
  • Do you know the man …………name is Peter? (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
  • The boy…………I like is you. (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)
  • …………been to Da Nang? (Who/ Whose/ Whom/ Who’s)

Đáp án: Who – Whose – Whose – Whom – Who’s