Docly

Phân loại các kiểu câu theo mục đích nói chi tiết nhất

Theo mục đích nói, trong Tiếng Việt phân làm 5 kiểu câu cơ bản. Căn cứ vào mục địch nói ( mục đích giao tiếp), người nói, người viết lựa chọn các kiểu câu sao cho phù hợp.

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn là câu được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin, ý kiến hoặc giải thích về một điều gì đó. Câu nghi vấn thường có cấu trúc khác với câu khẳng định và thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?). Trong tiếng Anh, câu nghi vấn thường bắt đầu bằng một từ để hỏi, ví dụ như “what” (gì), “where” (ở đâu), “when” (khi nào), “why” (tại sao), “who” (ai) hoặc “how” (như thế nào).

Ví dụ về câu nghi vấn:

  • Bạn đang làm gì?
  • Ai là người đầu tiên tới đây?
  • Bạn đã ăn sáng chưa?
  • Tại sao bạn lại muốn làm việc ở công ty này?
  • Bạn biết điều gì về chủ đề này không?
  • Làm thế nào để đến trung tâm thành phố từ đây?

Câu cầu khiến

Câu cầu khiến (imperative sentence) là một loại câu được sử dụng để yêu cầu, mệnh lệnh, hoặc đề nghị. Câu cầu khiến thường không có chủ ngữ, và thường có động từ ở dạng nguyên thể (V-infinitive) ở đầu câu, hoặc đôi khi sử dụng “let’s” hoặc “let us” để đề nghị một hoạt động chung.

Câu cầu khiến thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Đưa ra hướng dẫn
  • Đề nghị một hoạt động
  • Yêu cầu hoặc mệnh lệnh
  • Khuyên bảo

Ví dụ về câu cầu khiến:

  • Đi đến đó và lấy chiếc bút ra.
  • Hãy chuẩn bị cho cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai.
  • Đừng quên đóng cửa lại trước khi rời khỏi phòng.
  • Hãy giúp tôi mang cái bàn đến đây.
  • Hãy giữ yên lặng khi đang xem phim.
  • Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào.

Câu cảm thán

Câu cảm thán (exclamatory sentence) là một loại câu được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng của người nói. Câu cảm thán thường có dạng khẩn cấp, có dấu chấm than (!) ở cuối câu và có thể chứa các từ như “Oh”, “Wow”, “Bravo”, “Alas”, “Ouch”…

Câu cảm thán thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự vui mừng, sự thất vọng hoặc sự đau khổ. Đôi khi, câu cảm thán cũng được sử dụng để gây chú ý hoặc để kết thúc một đoạn hội thoại.

Ví dụ về câu cảm thán:

  • Oh my God! Tôi đã đỗ kỳ thi này!
  • Wow! Bức tranh này rất đẹp!
  • Ồ! Đó là một ý tưởng tuyệt vời!
  • Alas! Chúng ta đã mất mọi thứ!
  • Ouch! Điều đó thật đau đớn!
  • Bravo! Bạn đã làm rất tốt!

Câu trần thuật

Câu trần thuật (declarative sentence) là một loại câu mô tả một sự việc hoặc một sự thật, đưa ra một tuyên bố hoặc khẳng định về điều gì đó. Câu trần thuật thường có dạng khẳng định, kết thúc bằng dấu chấm câu (.) và thường không yêu cầu phản hồi.

Câu trần thuật được sử dụng để truyền đạt thông tin, miêu tả một sự việc hoặc tình huống cụ thể, cũng như để chia sẻ quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói về một vấn đề nào đó.

Ví dụ về câu trần thuật:

  • Tôi đã ăn bữa sáng vào lúc 7 giờ sáng.
  • Hôm nay là thứ Tư, ngày 24 tháng 3 năm 2023.
  • Tôi thích đọc sách và xem phim vào cuối tuần.
  • Chúng ta cần phải hoàn thành dự án này trước khi hết tháng.
  • Con chó của tôi rất thân thiện với mọi người.
  • Đêm qua, tôi đã đi dạo quanh công viên và ngắm nhìn cảnh đẹp của thành phố.

Câu phủ định

Câu phủ định (negative sentence) là một loại câu mà người nói sử dụng để biểu thị rằng điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra. Câu phủ định thường sử dụng các từ phủ định như “not”, “never”, “no one”, “nothing”, “nowhere” để thể hiện ý phủ định.

Câu phủ định thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Phủ nhận một sự kiện, một hành động hoặc một tuyên bố.
  • Bày tỏ sự phản đối hoặc không đồng ý với ý kiến của người khác.
  • Bày tỏ sự không tin tưởng, sự bất mãn hoặc sự phản đối.

Ví dụ về câu phủ định:

  • Tôi không đi đến nhà hàng hôm qua.
  • Anh ta chưa bao giờ đi du lịch đến châu Âu.
  • Không ai ở nhà khi tôi đến đấy.
  • Tôi không muốn ăn pizza vào tối nay.
  • Chúng ta không được phép đưa ra quyết định quá vội vàng.
  • Tôi không có bất kỳ ý định nào để tham gia cuộc thi này.