Docly

Al(OH)3 kết tủa màu gì? Tính chất và Ứng dụng của của nhôm Hydroxit

Aluminum hydroxide hay Al(OH)3) là một hợp chất hóa học có mặt trong có nhiều lĩnh vực đời sống. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về tính chất hóa học của Al(OH)3, chúng ta cần phải tìm hiểu các vấn đề như Al(OH)3 có kết tủa không? Al(OH)3 kết tủa màu gì? Liệu nó có tan trong nước và axit không? Mọi người không cần đi tìm hiểu đâu xa vì bài viết sau của Trang tài liệu sẽ giải đáp mọi thắc mắc về Al(OH)3.

Al(OH)3 là chất gì?

Khái niệm: Al(OH)3 là một hợp chất hóa học được gọi là nhôm hydroxit. Đây là một chất rắn không màu, không tan trong nước, và có tính axit yếu.

Nhôm hydroxit là một chất phổ biến trong việc sản xuất nhôm và các sản phẩm liên quan đến nhôm. Nó được sử dụng làm chất chống cháy trong các vật liệu xây dựng, giấy và vải, cũng như trong sản xuất sơn và mực in. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm dược phẩm khác.

Trong y học, nhôm hydroxit cũng được sử dụng như là một chất kháng axit để giảm triệu chứng đau dạ dày và hỗ trợ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.

Cấu trúc của Al(OH)3

Cấu trúc của Al(OH)3 là cấu trúc tinh thể bột. Mỗi phân tử Al(OH)3 bao gồm một nguyên tử nhôm (Al) kết hợp với ba nhóm hydroxit (-OH).

Các nguyên tử hydroxit trong Al(OH)3 phân bố đều xung quanh nguyên tử nhôm, tạo thành một cấu trúc hình cầu. Các liên kết giữa các nguyên tử trong phân tử Al(OH)3 là các liên kết cộng hóa trị (covalent bond), trong đó nguyên tử nhôm chia sẻ các electron với các nguyên tử hydroxit.

Cấu trúc tinh thể bột của Al(OH)3 là cấu trúc không đối xứng, nghĩa là các điểm trên mặt tinh thể không cùng nhau khi lật đối xứng. Cấu trúc tinh thể bột này cho phép Al(OH)3 tồn tại dưới dạng bột mịn, dễ dàng hòa tan trong axit, nhưng lại không tan trong nước.

Tính chất vật lý của Al(OH)3

Al(OH)3 màu gì? Là chất rắn, có màu trắng, không tan được trong nước.

Tính chất hoá học của Al(OH)3

– Kém bền với nhiệt: Khi đun nóng với Al(OH)3 phân hủy thành Al2O3.

 PTHH: 2Al(OH)3 →Al2O3 + 3H2O

– Là hiđroxit lưỡng tính:

      + Tác dụng với axit mạnh:

        PTHH: Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O

      + Tác dụng với dung dịch có tính kiềm mạnh:

      PTHH: Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H3O

      PTHH: Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]

Cách điều chế nhôm hydroxit

– Kết tủa ion Al3+:

       PTHH: Al3+ + 3OH- (vừa đủ) → Al(OH)3

       PTHH: Al3+ + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4+

       PTHH: 3NaOH + AlCl3 → 3NaCl + Al(OH)3

– Kết tủa AlO2-:

       PTHH: AlO2- + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + HCO3-

       PTHH:  AlO2- + H+ (vừa đủ) + H2O → Al(OH)3

       PTHH:  NaAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + NaHCO3

Al(OH)3 có kết tủa không?

Al(OH)3 là một chất kết tủa và có thể được tạo ra bằng cách trung hòa một dung dịch chứa nhôm bằng cách sử dụng một chất bazơ, chẳng hạn như natri hidroxit (NaOH), trong điều kiện thích hợp. Khi dung dịch chứa nhôm và bazơ được trộn với nhau, các ion hydroxyl (OH-) từ bazơ tương tác với ion nhôm (Al3+) từ dung dịch chứa nhôm, hình thành các phức chất Al(OH)3 không tan. Các phức chất này kết tụ lại để tạo thành kết tủa màu trắng.

Ví dụ:
Al3+ + 3OH- → Al(OH)3(s)

Vì Al(OH)3 không tan trong nước, nó hiển nhiên là một chất kết tủa và có thể được tách ra từ dung dịch bằng phương pháp lọc.

Al(OH)3 kết tủa màu gì?

Al(OH)3 kết tủa màu trắng. Các phức chất Al(OH)3 không tan tương tác với nhau để tạo thành các hạt kết tủa màu trắng, vì các hạt kết tủa này không hấp thụ hoặc phản chiếu bất kỳ màu sắc nào của ánh sáng đi qua chúng. Do đó, kết tủa Al(OH)3 thường được mô tả là màu trắng hoặc màu xám nhạt. Tuy nhiên, nếu kết tủa bị nhiễm bẩn hoặc có chất khác kết tủa cùng với nó, nó có thể có màu khác nhau.

Ứng dụng của Al(OH)3 trong đời sống

Nhôm hydroxit được sử dụng vào rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sau đây, chúng tôi sẽ điểm qua một số ứng dụng phổ biến nhất của hợp chất AlOH3 này.

Nhôm hydroxit – Al(OH)3 là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất nhôm khác

Nhôm hydroxit – Al(OH)3 được dùng trong sản xuất nhôm kim loại polyaluminium clorua, nhôm sunfat, nhôm clorua, nhôm kích hoạt, zeolit, natri aluminat, nhôm nitrat.

Nhôm hydroxit – Al(OH)3 được dùng để sản xuất gốm sứ, thủy tinh và sản xuất giấy

Nhôm hydroxit là thành phần không thể thiếu trong ngành sản xuất gốm, sứ. Ngoài ra hợp chất này còn tác dụng với silic và các oxit để tạo độ dẻo, ngăn chặn sự kết tinh để hình thành thủy tinh.

Trong sản xuất giấy, các gốc hydroxit kết hợp với nhau sẽ giúp cho giấy bền và đẹp hơn, không bị nhòe mực, bằng cách cho hợp chất này cùng với muối ăn vào bột giấy.

Nhôm hydroxit – Al(OH)3 được dùng làm chất độn chống cháy

Nhôm hydroxit cũng tìm thấy sử dụng như một chất độn chống cháy. Nó phân hủy khoảng 180 °C (356 °F), hấp thụ một lượng đáng kể nhiệt trong quá trình và tỏa ra hơi nước. Ngoài ra, Nhôm hydroxit nó có khả năng giảm khói trong một loạt các polime, đặc biệt nhất trong polyester, acrylics, ethylene vinyl acetate, epoxy, nhựa PVC và cao su.

Nhôm hydroxit – Al(OH)3 được dùng làm chất hấp thụ trong lọc khí

Bột nhôm hydroxit đã được đun nóng đến nhiệt độ cao trong điều kiện kiểm soát cẩn thận được gọi là alumina kích hoạt và được sử dụng như một chất làm khô, như một chất hấp phụ trong thanh lọc khí, như một sự hỗ trợ xúc tác claus để lọc nước, và như một chất hấp phụ cho chất xúc tác trong khi sản xuất polyethylene bởi quá trình Scl Airtech.

Nhôm Hydroxit – Al(OH)3 được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm

Hydroxit nhôm – Al(OH)3 được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm với mục đích hỗ trợ điều trị các bệnh về dạ dày, tăng axit, ợ chua hay trào ngược…

Lưu ý: + Nhôm hydroxit – Al(OH)3 nên để trong kho khô ráo, thoáng mát. Không để chung với axit.

+ Không nên để tồn kho lâu quá ảnh hưởng đến chất lượng hàng.

+ Tránh tiếp xúc trực tiếp trong quá trình sử dụng.