Docly

Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ trong câu tiếng Anh

Giới từ là thành phần cấu tạo không thể thiếu trong câu tiếng Anh, cùng Trang tài liệu tìm hiểu về khái niệm giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ trong câu Tiếng Anh?

Giới từ là gì?

Khái niệm: Giới từ (preposition) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, nhằm chỉ ra mối quan hệ về không gian hoặc thời gian giữa các thành phần đó.

Ví dụ về giới từ:

  • In: (trong) She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.)
  • On: (trên) The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • At: (tại) They are at the restaurant. (Họ đang ở trong nhà hàng.)
  • To: (đến) She went to the park. (Cô ấy đã đi đến công viên.)
  • From: (từ) He received a gift from his friend. (Anh ấy nhận được một món quà từ người bạn của mình.)

Chúng ta có thể thấy giới từ được sử dụng để chỉ vị trí, địa điểm, hướng đi và thời gian trong câu.

Cách sử dụng giới từ trong câu tiếng Anh?

Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ trong câu tiếng Anh, kèm theo ví dụ và giải nghĩa:

  1. Sử dụng giới từ để chỉ vị trí:
  • The cat is on the roof. (Con mèo đang trên mái nhà.)
  • The keys are in the drawer. (Các chìa khóa đang trong ngăn kéo.)
  1. Sử dụng giới từ để chỉ thời gian:
  • We’ll meet at 7pm. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 7 giờ tối.)
  • They were born in the 1990s. (Họ sinh ra vào thập niên 1990.)
  1. Sử dụng giới từ để chỉ phương hướng:
  • The post office is next to the bank. (Bưu điện nằm cạnh ngân hàng.)
  • Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
  1. Sử dụng giới từ để chỉ nguyên nhân hoặc lý do:
  • She’s absent from work due to illness. (Cô ấy vắng mặt ở công việc do bị bệnh.)
  • We missed the flight because of traffic. (Chúng tôi bị lỡ chuyến bay vì ùn tắc giao thông.)
  1. Sử dụng giới từ để chỉ mục đích:
  • I’m going to the store to buy some milk. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng để mua sữa.)
  • They studied hard in order to pass the exam. (Họ học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
  1. Sử dụng giới từ để chỉ sở hữu:
  • The book belongs to me. (Quyển sách này thuộc về tôi.)
  • The car is my brother’s. (Chiếc xe này là của anh trai tôi.)
  1. Sử dụng giới từ để chỉ đối tượng hoặc người nhận:
  • I gave the gift to my friend. (Tôi tặng món quà cho bạn của tôi.)
  • She sent the email to her boss. (Cô ấy gửi email đến sếp của mình.)
  1. Sử dụng giới từ để tạo ra cụm động từ:
  • She is looking forward to the weekend. (Cô ấy mong chờ đến cuối tuần.)
  • He is interested in learning Spanish. (Anh ta quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha.)

Lưu ý rằng sử dụng giới từ đúng cách là rất quan trọng để tránh gây hiểu nhầm và mất điểm trong việc sử dụng tiếng Anh.

CTA1
CTA3Sau động từ thường là gì? Vị trí của các loại từ trong câu
CTA3Trạng ngữ là gì? Phân loại trạng ngữ và cho ví dụ
CTA3Take care là gì? Cấu trúc liên quan đến Take care
CTA3Take off là gì? Cấu trúc Take off trong câu tiếng anh
CTA3Take out là gì? Sử dụng take out trong câu Tiến Anh
CTA3Take up là gì? Xác định từ đồng trái nghĩa và cho ví dụ