Docly

Make up with là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Make up with là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh, bài viết dưới đây của Trang tài liệu sẽ giúp bạn giải thích những thắc mắc trên chi tiết nhất.

Make up with là gì?

Khái niệm: “Make up with” trong tiếng Anh có nghĩa là làm lành, hàn gắn mối quan hệ hoặc giải quyết một mâu thuẫn với ai đó sau khi có một sự cố hoặc một tranh cãi.

Cụm từ này thường được sử dụng khi hai người có một mối quan hệ bị xáo trộn hoặc đối đầu với nhau, và sau đó cố gắng để trở lại với nhau và giải quyết mâu thuẫn. Nó có thể được sử dụng trong cả tình bạn và mối quan hệ tình cảm.

Ví dụ:

  • After their big fight, they finally made up and went back to being best friends. (Sau khi có một cuộc cãi vã lớn, họ cuối cùng đã làm lành và trở lại làm bạn thân.)
  • I hope you two can make up and resolve your differences. (Tôi hy vọng bạn hai có thể hàn gắn và giải quyết khác biệt của mình.)
  • It took them months to make up after their breakup, but now they’re happier than ever. (Mất họ mất nhiều tháng để hàn gắn sau khi chia tay, nhưng giờ họ hạnh phúc hơn bao giờ hết.)

Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Cấu trúc “make up with” thường được sử dụng để miêu tả hành động của ai đó khi họ cố gắng hàn gắn mối quan hệ hoặc giải quyết một mâu thuẫn với ai đó. Cụm từ này bao gồm động từ “make up” và giới từ “with”.

Cách sử dụng “make up with” trong câu tiếng Anh:

  1. Với danh từ: “make up with + noun (someone)”: Sử dụng cụm từ này để nói về việc hàn gắn mối quan hệ với một người nào đó.

Ví dụ:

  • She made up with her sister after their big argument. (Cô ấy đã hàn gắn mối quan hệ với chị gái sau cuộc tranh cãi lớn.)
  • He needs to make up with his business partner if he wants to save their company. (Anh ta cần phải hàn gắn mối quan hệ với đối tác kinh doanh của mình nếu muốn cứu công ty của họ.)
  1. Với đại từ: “make up with + pronoun (him/her/them)”: Sử dụng cụm từ này để nói về việc hàn gắn mối quan hệ với một ai đó thông qua việc sử dụng đại từ.

Ví dụ:

  • I need to make up with her after I said some hurtful things. (Tôi cần phải hàn gắn mối quan hệ với cô ấy sau khi tôi nói những điều đau lòng.)
  • They made up with each other after not talking for months. (Họ đã hàn gắn mối quan hệ với nhau sau khi không nói chuyện trong nhiều tháng.)