Docly

Comfortable là gì? Định nghĩa và lấy ví dụ trong tiếng Anh

Trang tài liệu giải đáp nhanh khái niệm, định nghĩa nhanh của những cụm từ tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây Trang tài liệu hướng dẫn định nghĩa, đọc, phát âm từ Comfortable trong tiếng Việt.

Comfortable là gì?

  • Khái niệm: “Comfortable” là một từ tiếng Anh, có nghĩa là thoải mái, dễ chịu, không gây khó chịu hay căng thẳng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, một vật phẩm, hoặc một trạng thái cảm xúc của con người. Ví dụ, “I feel comfortable in this chair” (tôi cảm thấy thoải mái khi ngồi trên chiếc ghế này) hay “She always wears comfortable clothes” (cô ấy luôn mặc những trang phục thoải mái).
  • Tính từ:

tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
a comfortable room
căn phòng ấm cúng
dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
a comfortable bed , position
một cái giừơng, tư thế thoải mái
to feel comfortable
cảm thấy dễ chịu
make yourself comfortable
xin anh cứ tự nhiên thoải mái
she made herself comfortable in a big chair
cô ta thấy khoan khoái trong một chiếc ghế bành lớn
a comfortable life , job
một cuộc sống, công việc dễ chịu
sung túc, phong lưu
a comfortable life
cuộc sống sung túc
to be in comfortable circumstances
sống đầy đủ phong lưu
yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
I do not feel comfortable about it
tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
kha khá; khấm khá
a comfortable income
một khoản thu nhập khấm khá

Lấy ví dụ

Dưới đây là 10 ví dụ với từ “comfortable” và dịch nghĩa:

  1. The bed was so comfortable that I fell asleep as soon as my head hit the pillow. (Chiếc giường quá thoải mái đến nỗi tôi đã ngủ ngay khi đầu chạm vào gối.)
  2. I don’t feel comfortable discussing my personal life with strangers. (Tôi không thoải mái khi thảo luận về đời tư cá nhân với những người lạ.)
  3. It’s important to wear comfortable shoes when you’re walking long distances. (Việc mang giày thoải mái khi đi bộ đường dài là rất quan trọng.)
  4. This couch is so comfortable that I could sit here all day. (Chiếc ghế sofa này quá thoải mái đến nỗi tôi có thể ngồi ở đây cả ngày.)
  5. I always make sure to wear comfortable clothes when I travel. (Tôi luôn đảm bảo mặc những trang phục thoải mái khi đi du lịch.)
  6. Working from home is much more comfortable than commuting to an office every day. (Làm việc tại nhà thoải mái hơn rất nhiều so với việc đi làm đến văn phòng hàng ngày.)
  7. It’s important to create a comfortable and welcoming environment for guests. (Việc tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện cho khách là rất quan trọng.)
  8. I prefer a comfortable and laid-back lifestyle to a high-stress, fast-paced one. (Tôi thích một lối sống thoải mái và không áp lực hơn là một lối sống đầy áp lực và nhanh chóng.)
  9. My new car is much more comfortable to drive than my old one. (Chiếc xe hơi mới của tôi thoải mái hơn rất nhiều khi lái so với chiếc cũ.)
  10. I feel comfortable expressing my opinions in this class because the teacher is very open-minded. (Tôi cảm thấy thoải mái khi thể hiện quan điểm của mình trong lớp học này vì giáo viên rất cởi mở.)