Docly

Practise là gì? Cách dùng Practise trong tiếng Anh

Chắc hẳn chúng ta cũng đã từng bắt gặp từ vựng Practice trong các cuộc giao tiếp hằng ngày đúng không nào. Hôm nay hãy Trang tài liệu tìm hiểu thêm cách phát âm của Practice là gì? Định nghĩa của từ vựng Practice trong câu tiếng Anh ra sao? Cách sử dụng của Practice là ra thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Practice trong những trường hợp giao tiếp? Trang tài liệu hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy thêm nhiều kiến thức bổ ích, hay ho và cần thiết qua bài viết về cụm từ này và có thể bỏ túi thêm một số kiến thức cơ bản hữu dụng hơn nữa nhé!! Nào hãy cùng nhau tìm hiểu bài viết thông qua một số ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dưới đây ngay thôi nhé nào!!

Practise là gì trong Tiếng Anh?

Practice: action rather than thought or ideals or something that is usually or regularly done, often as a habit, tradition or custom.

Loại từ: vừa là danh từ vừa là động từ

Cách phát âm: /ˈpræk.tɪs/.

Khái niệm: thường thì từ vựng này mang nghĩa là những hành động ngược lại với lý thuyết hay thực tiễn hằng ngày hoặc Practice cũng mang nghĩa cơ bản hơn là thói quen, thông lệ, thường lệ. Bên cạnh đó thì từ vựng cũng mang nghĩa là sự rèn luyện, sự luyện tập thường xuyên như một thói quen, truyền thống, văn hóa. Ngoài ra khi là động từ thì từ vựng cũng có nghĩa là luyện tập.

Đây là từ vựng tuy có đa nghĩa nhưng các nghĩa lại không quá khác biệt nhau kể cả khi là danh từ hay động từ. Ngoài ra thì chính bởi ý nghĩa cơ bản nên cụm từ được biết đến như một loại từ vựng thông dụng hằng ngày trong các cuộc giao tiếp hay các văn bản mang tính chất cơ bản.

Lấy ví dụ Practise trong tiếng Anh

Ở đây là một số ví dụ về từ “practice” (thực hành) trong tiếng Anh:

  1. I need to practice my English every day if I want to become fluent. (Tôi cần thực hành tiếng Anh mỗi ngày nếu tôi muốn trở thành thành thạo.)
  2. The doctor has a busy practice and sees many patients every day. (Bác sĩ có một phòng khám đông đúc và thường xuyên xem nhiều bệnh nhân mỗi ngày.)
  3. The basketball team had a tough practice this morning, working on their defensive strategies. (Đội bóng rổ đã có một buổi tập luyện khó khăn vào sáng nay, tập trung vào chiến lược phòng thủ của họ.)
  4. I always practice safe driving by wearing my seatbelt and following traffic rules. (Tôi luôn thực hành lái xe an toàn bằng cách đeo dây an toàn và tuân thủ luật giao thông.)
  5. In order to become a skilled musician, you need to practice playing your instrument every day. (Để trở thành một nhạc sĩ tài năng, bạn cần thực hành chơi nhạc cụ của mình mỗi ngày.)

Một số từ vựng liên quan đến Practise trong tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan đến “practice” trong tiếng Anh bao gồm:

  1. Skill: Kỹ năng
  2. Training: Huấn luyện
  3. Exercise: Bài tập, bài tập thể dục
  4. Drill: Cuộn xoắn, bài tập lặp đi lặp lại
  5. Rehearsal: Buổi diễn tập, buổi tập nhạc
  6. Repetition: Sự lặp lại
  7. Performance: Buổi biểu diễn
  8. Practice session: Buổi tập luyện
  9. Habit: Thói quen
  10. Mastery: Sự thành thạo, sự nắm vững.