Docly

Thành ngữ “Beyond the pale” là gì?

“Beyond the pale” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá giới hạn cho phép, không chấp nhận được, không hợp pháp/khuôn phép. Cùng Trang tài liệu tìm hiểu ý nghĩa sâu xa của câu thành ngữ “Beyond the pale” là gì nhé!

Thành ngữ “Beyond the pale” là gì?

Thành ngữ “Beyond the pale” có nguồn gốc từ tiếng Anh và có nghĩa là vượt quá giới hạn chấp nhận được hoặc điều gì đó nằm ngoài phạm vi của những điều quy định, đạo đức hoặc phổ biến. Nó thường được sử dụng để chỉ việc hành động, ý kiến hoặc hành vi mà xem như không thích hợp, không chấp nhận được hoặc ngoài tầm kiểm soát. “Beyond the pale” có một ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để diễn tả sự vượt quá giới hạn hoặc trái với quy tắc xã hội.

Thành ngữ “Beyond the pale” thường dùng trong trường hợp nào?

Thành ngữ “Beyond the pale” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Đánh giá về hành vi không đúng mực: Thành ngữ này được dùng để chỉ việc hành động, lời nói hoặc hành vi vượt quá những giới hạn chấp nhận được trong xã hội. Điều này ám chỉ rằng hành vi đó được coi là không thích hợp hoặc không chấp nhận được từ quan điểm đạo đức, pháp luật hoặc văn hóa.
  2. Vượt quá giới hạn của một tình huống hoặc tình cảnh: Thành ngữ này cũng có thể ám chỉ việc vượt quá giới hạn hoặc quá mức trong một tình huống cụ thể, điều này có thể liên quan đến quy định, sự đúng đắn hoặc mức độ chấp nhận trong một lĩnh vực cụ thể.
  3. Sự không chấp nhận hoặc bất bình đối với hành vi, lời nói hoặc quan điểm: Thành ngữ này có thể được sử dụng để diễn tả sự không đồng ý hoặc bất bình đối với hành vi, lời nói hoặc quan điểm mà người nói cho rằng vượt quá những giới hạn chấp nhận được.
  4. Đánh giá tích cực về sự sáng tạo hoặc đột phá: Một cách sử dụng ít phổ biến hơn của thành ngữ này là trong ngữ cảnh tích cực, để chỉ sự sáng tạo hoặc đột phá vượt ra ngoài những giới hạn truyền thống và mang lại những kết quả xuất sắc.

Tóm lại, thành ngữ “Beyond the pale” thường được sử dụng để chỉ việc vượt quá giới hạn, hành vi không đúng mực hoặc điều gì đó được coi là không chấp nhận được trong xã hội.

Ví dụ


Sure! Here are 8 examples with the phrase “Beyond the pale” in English, along with their translations in Vietnamese:

  1. His behavior at the party was beyond the pale. (Hành vi của anh ta tại buổi tiệc vượt quá giới hạn chấp nhận được.)
  2. The company’s unethical practices are beyond the pale. (Các thực tiễn không đạo đức của công ty vượt ra ngoài giới hạn chấp nhận được.)
  3. Her rude comments were beyond the pale. (Những lời nhận xét thô lỗ của cô ấy vượt quá giới hạn chấp nhận được.)
  4. The level of pollution in that area is beyond the pale. (Mức độ ô nhiễm trong khu vực đó vượt quá giới hạn chấp nhận được.)
  5. The politician’s corruption scandal was beyond the pale. (Vụ bê bối tham nhũng của chính trị gia đó vượt quá giới hạn chấp nhận được.)
  6. The violence displayed by the protesters was beyond the pale. (Bạo lực do người biểu tình thể hiện vượt quá giới hạn chấp nhận được.)
  7. The company’s decision to ignore safety regulations is beyond the pale. (Quyết định của công ty bỏ qua quy tắc an toàn vượt ra ngoài giới hạn chấp nhận được.)
  8. The employee’s laziness and lack of effort are beyond the pale. (Sự lười biếng và thiếu cố gắng của nhân viên vượt quá giới hạn chấp nhận được.)

Lưu ý rằng các dịch thuật này là cố gắng ám chỉ ý nghĩa của thành ngữ “Beyond the pale” sang tiếng Việt, và không phải là dịch chính xác từng từ.