Docly

Cause đi với giới từ gì? Cấu trúc Cause trong câu Tiếng Anh

Cause đi với giới từ gì? Cấu trúc Cause trong câu Tiếng Anh như thế nào? Các cấu trúc Cause nằm trong những cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất mà mọi người học tiếng Anh đều cần nắm bắt kĩ lưỡng. Chính vì vậy, nếu cần một nguồn thông tin đầy đủ, hữu ích bao gồm mọi kiến thức cần biết về cấu trúc này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Trang tài liệu nhé!

Cause là gì?

Khái niệm: “Cause” là một từ danh từ có nghĩa là nguyên nhân hoặc lý do gây ra một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng. Nó mô tả một yếu tố hoặc hành động đóng vai trò chính trong việc gây ra một kết quả cụ thể.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “cause”:

  1. Smoking is a leading cause of lung cancer. (Hút thuốc là một nguyên nhân chính gây ra ung thư phổi.)
  2. The primary cause of traffic congestion is the high volume of vehicles on the road. (Nguyên nhân chính gây ra tắc nghẽn giao thông là số lượng xe cộ lớn trên đường.)
  3. Lack of exercise and poor diet are common causes of obesity. (Thiếu tập thể dục và chế độ ăn kém là nguyên nhân phổ biến gây béo phì.)
  4. The main cause of the power outage was a severe storm that damaged the electrical infrastructure. (Nguyên nhân chính gây ra mất điện là một cơn bão mạnh đã làm hỏng cơ sở hạ tầng điện.)
  5. The economic recession was caused by a combination of factors, including high unemployment and financial mismanagement. (Su recessed kinh tế được gây ra bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm việc thất nghiệp cao và quản lý tài chính kém.)

Lưu ý rằng “cause” trong trường hợp này được sử dụng như một danh từ để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.

Cause đi với giới từ gì?

Từ “cause” thường đi kèm với giới từ “of” để chỉ rõ nguyên nhân hoặc lý do gây ra một sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể. Giới từ “of” thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa “cause” và kết quả.

Ví dụ:

  • Smoking is a cause of lung cancer.
  • Lack of sleep is a common cause of fatigue.
  • Pollution is one of the causes of climate change.
  • The negligence of the driver was the cause of the accident.

Tuy nhiên, có một số trường hợp khác khi “cause” có thể đi với các giới từ khác, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “cause” có thể đi với các giới từ như “for”, “to”, “in” tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng của nó.

Ví dụ:

  • He is the cause for her happiness. (Nguyên nhân của sự hạnh phúc của cô ấy.)
  • Her actions caused harm to others. (Hành động của cô ấy gây thiệt hại cho người khác.)
  • The earthquake caused devastation in the city. (Trận động đất gây tàn phá trong thành phố.)

Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách sử dụng

Cấu trúc Cause and Effect

Từ “cause” khi đứng một mình cũng biểu thị mối quan hệ cause – effect (nguyên nhân – kết quả) và thường là kết quả tiêu cực.

Ví dụ: 

  • The bad weather causes a lot of trouble.
    (Thời tiết xấu gây ra nhiều vấn đề.) 
  • The burning of fossil fuels causes air pollution.
    (Đốt nhiên liệu gây nên ô nhiễm không khí.)

Cấu trúc Cause sth to sb/sth 

S + cause(s) + N (danh từ) + to sb/sth 

Cấu trúc này mang nghĩa: gây nên điều gì cho ai/cái gì.

Ví dụ: 

  • The inflation caused huge difficulty to the country’s economy.
    (Lạm phát gây khó khăn khổng lồ cho nền kinh tế nước nhà.)
  • Every year, the flood causes significant damage to Central Vietnam.
    (Mỗi năm, lũ lụt gây ra thiệt hại to lớn ở miền Trung Việt Nam.)

Cấu trúc Cause of (Cause chuyển sang dạng danh từ)

Sb/Sth + be + the cause of + N/NP (danh từ/cụm danh từ)

Cấu trúc này mang nghĩa: Ai/Cái gì là nguyên nhân của …

Ví dụ: 

  • Deforestation is the major cause of global warming.
    (Chặt phá rừng là nguyên nhân chủ yếu của nóng lên toàn cầu.)
  • What is the cause of the high unemployment rate?
    (Cái gì là nguyên nhân của tỉ lệ thất nghiệp cao?) 

Cấu trúc Cause sb sth

S + cause(s) + Sb + N/NP (danh từ/cụm danh từ)

Cấu trúc này mang nghĩa: Gây ra cái gì cho ai đó. 

Ví dụ: 

  • Mai’s frequent absence from class causes her classmates annoyance.
    (Sự nghỉ học thường xuyên của Mai gây ra sự khó chịu cho các bạn cùng lớp của cô ấy.)
  • Did our pet cause you any problems?
    (Thú cưng của chúng tôi có gây khó khăn nào cho bạn không?)

Cấu trúc Cause sb/sth to do sth

S + cause sb/sth + to V

Cấu trúc này mang nghĩa: Khiến ai/cái gì phải làm gì đó.

Ví dụ: 

  • My carelessness caused me to lose my wallet.
    (Sự bất cẩn của tôi đã khiến tôi đánh mất ví.)
  • Globalization causes graduated students to be more hardworking to find a good job.
    (Toàn cầu hoá khiến sinh viên mới tốt nghiệp phải chăm chỉ hơn để tìm được một công việc tốt.)

Bài tập áp dụng

Dưới đây là một số bài tập áp dụng việc sử dụng từ “cause” với các giới từ phù hợp:

  1. Điền vào chỗ trống với giới từ (of, for, to, in) phù hợp:
  • Lack of exercise is a common _______ obesity.
  • The heavy rain was the main _______ the flooding.
  • Her dedication and hard work were the _______ her success.
  • The reckless driving of the truck driver resulted _______ the accident.
  1. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng “cause” và giới từ phù hợp:
  • The excessive use of pesticides has been _______ the decline of bee populations.
  • The faulty wiring was _______ the electrical fire in the building.
  • The coach’s harsh criticism _______ a decrease in the player’s confidence.
  1. Viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu) sử dụng “cause” và một giới từ phù hợp để miêu tả một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • The lack of investment in education is often cited as the cause of low literacy rates in many countries. Without adequate funding and resources, educational institutions struggle to provide quality education, leading to a decrease in literacy levels.
  • The overconsumption of sugary drinks has been identified as a major cause of tooth decay among children. The high sugar content in these beverages contributes to the erosion of tooth enamel, resulting in cavities and dental problems.
  • The excessive use of plastic is causing significant harm to marine ecosystems. Plastic waste often ends up in the oceans, endangering marine life and disrupting the delicate balance of the underwater ecosystems.

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng việc sử dụng từ “cause” với các giới từ phù hợp.