Docly

Miss you là gì? Những câu nói siêu ngọt ngào

Trang tài liệu dịch nghĩa Miss you là gì? Gợi ý những cách nói khác của ngọt ngào khác của I Miss You.

Miss you là gì?

Khái niệm: Miss you là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là nhớ bạn, cụm từ thường được dùng để thể hiện sự mong nhớ khi muốn diễn đạt với bạn bè, người thân hay người yêu

Miss you là gì

Bạn có thể nói trực tiếp, đơn giản rằng “I miss you”. Bên cạnh đó, có nhiều câu nói hay hơn như “I’ve been thinking of you” hoặc “I hope I see you again soon”. 

Những cách nói khác của Miss you

  1. I long for you. (Tôi khao khát nhớ về bạn.)
  2. I yearn for you. (Tôi khát khao nhớ về bạn.)
  3. I pine for you. (Tôi nhớ về bạn một cách cay đắng.)
  4. I ache for you. (Tôi nhớ về bạn đau đớn.)
  5. I crave for you. (Tôi khao khát muốn gặp lại bạn.)
  6. I need you. (Tôi cần bạn.)
  7. I can’t stop thinking about you. (Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn.)
  8. I’m missing your presence. (Tôi nhớ sự hiện diện của bạn.)
  9. You’re always on my mind. (Bạn luôn ở trong suy nghĩ của tôi.)
  10. I feel incomplete without you. (Tôi cảm thấy thiếu sót khi không có bạn.)
  11. My heart aches for you. (Trái tim tôi đau nhớ về bạn.)
  12. You’re constantly on my thoughts. (Bạn luôn xuất hiện trong suy nghĩ của tôi.)
  13. I’m yearning to see you again. (Tôi khao khát muốn gặp lại bạn.)
  14. I’m counting down the days until I can see you. (Tôi đếm ngược các ngày cho đến khi gặp lại bạn.)
  15. I can’t wait to be reunited with you. (Tôi không thể chờ đợi được để gặp lại bạn.)
  16. I’m longing for your company. (Tôi nhớ sự có mặt của bạn.)
  17. You are missed. (Bạn đã được nhớ đến.)
  18. I’m homesick for you. (Tôi nhớ nhà và nhớ bạn.)
  19. I wish you were here with me. (Tôi ước bạn có thể ở đây với tôi.)
  20. I’m having withdrawal symptoms from not seeing you. (Tôi đang có triệu chứng rút lui khi không gặp bạn.)

Tham khảo một số từ Tiếng Anh sử dụng phổ biến hiện nay

CTA29Bạn là alpha, beta, gamma, hay omega?
CTA29Bae Là Gì? Ý nghĩa của Bae Trong Từng Lĩnh Vực Khác Nhau
CTA29Bestie là gì? My bestie có nghĩa là gì vậy?
CTA29Break down là gì? Cách sử dụng Break down trong Tiếng Anh
CTA29Carry On là gì và cấu trúc cụm từ Carry On trong câu Tiếng Anh
CTA29Cheap moment là gì? Cheap moment với idol là gì?
CTA29Combo là gì? Chi tiết về combo trong nhà hàng – khách sạn
CTA29Free là gì và cách sử dụng Free trong giao tiếp hàng ngày?
CTA29From là gì? From dùng để diễn tả điều gì?
CTA29Happy wedding là gì? Những lời chúc ý nghĩa nhân ngày happy wedding
CTA29I Miss You Là Gì? Cách Sử Dụng “i Miss You”
CTA29Note là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính
CTA29Hàng Outlet Là Gì? Ưu Nhược Điểm & Lưu Ý Khi Mua Hàng
CTA29Spotlight là gì? Chiếm spotlight có nghĩa là gì trong giải trí?
CTA29Type Là Gì? Định Nghĩa Và Các Thông Tin Thú Vị Về Từ Type
CTA29War là gì trên Facebook? Thuật ngữ liên quan đến war
CTA29Sau động từ là gì? Tổng hợp các từ loại và cấu trúc cần ghi nhớ