Alpha là gì? Giải nghĩa alpha trong mọi lĩnh vực
Mục lục
Alpha là gì?
Trong bảng chữ cái Hy Lạp, Alpha là chữ cái đầu tiên màn giá trị là 1. Lý do Alpha luôn là ký tự hay chữ số đầu tiên là bởi trong bảng chữ cái Phoenicia, alpha được bắt nguồn từ chữ Aleph. Nếu bạn thấy từ “alpha” được sử dụng để miêu tả một đối tượng, hiện tượng hoặc một người nào đó, thì đó có nghĩa là người đó có sức ảnh hưởng lớn, có quyền lực cao. Từ “alpha” mang ý nghĩa “lãnh đạo” hoặc còn được gọi là “con bò đầu đàn”.
Góc alpha là gì?
Khái niệm: Alpha được sử dụng trong toán học để đại diện cho một phép giải đại số, cũng như để đại diện cho các đại lượng góc. Góc alpha (α) là giá trị lượng giác của một góc bất kỳ trong tam giác vuông, có giá trị từ 0 độ đến 180 độ.
Sóng alpha là gì?
Sóng alpha có tần số từ 8 đến 12 Hz, là loại sóng ngắn hơn sóng beta. Sóng alpha được cho là tín hiệu của não bộ đang trong trạng thái thư giãn và nghỉ ngơi. Thường thấy sóng alpha ở những người có tâm trạng thư thái và khả năng sáng tạo cao.
Sóng alpha thường xuất hiện khi người ta đang mơ mộng giữa ban ngày hoặc khi đang nhắm mắt và tập trung vào việc thiền định, suy nghĩ và thả hồn theo dòng suy tưởng. Sóng alpha giúp tăng cường trí nhớ, khả năng sáng tạo, khả năng tưởng tượng và giảm stress. Sóng alpha cũng giúp con người tập trung học tập và làm việc hiệu quả hơn.
Gen alpha là gì?
Thuật ngữ Gen alpha (Generation Alpha) được dùng để chỉ thế hệ những người sinh từ năm 2010 trở đi. Từ “alpha” (α) mang ý nghĩa của sự thay đổi, một sự khởi đầu mới và là thế hệ đầu tiên của thế kỷ 21.
Gen alpha còn được gọi là Thế hệ Screenagers, Generation Alpha, iGeneration,…Điều này cho thấy rằng đây là thế hệ có tiếp xúc với các thiết bị công nghệ hiện đại và vượt trội hơn so với các thế hệ trước.
Cronbach alpha là gì?
Cronbach alpha là một phương pháp kiểm định để phân tích và đánh giá độ tin cậy của thang đo. Mục đích chính của kiểm định này là xác định tính đồng nhất giữa các biến quan sát trong việc đo lường cho một khái niệm cụ thể. Giá trị đóng góp của mỗi biến cũng được phản ánh qua hệ số tương quan tổng hợp các biến (Corrected Item – Total Correlation). Nhờ đó, chúng ta có thể loại bỏ những biến không phù hợp với mô hình nghiên cứu.
Alpha trong bách hợp?
Alpha (A) là người có địa vị xã hội cao, thông minh, có sức mạnh lớn và đóng vai trò quan trọng trong xã hội. Beta (B) chiếm phần lớn dân số, yếu hơn Alpha nhưng mạnh hơn Omega (O); không có vai trò rõ ràng trong mối quan hệ hôn nhân. Beta có thể là người vợ của Alpha và cũng có thể trở thành chồng của Omega. Omega (O) thường yếu hơn, cần được bảo vệ.
Gợi ý một số từ Tiếng Anh thông dụng được Trang tài liệu tổng hợp tại:
Xem thêm cách sử dụng Take trong câu Tiếng Anh:
Khoa học – đời sống giải mã một số thuật ngữ thường gặp trong cuộc sống
Giải mã từ khoá hot Trend hiện nay