Docly

Note là gì? Dịch nghĩa Note trong Tiếng Việt

Note là gì? Bài viết dưới đây Trang tài liệu sẽ giải thích định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc sử dụng “Note” trong tiếng Anh.

Note là gì?

Khái niệm: Note (danh từ): lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, sự chu giải, sự chú ý,….

Cách phát âm:

  • Note (Anh- Anh): /nəʊt/
  • Note (Anh- Mỹ): /noʊt/

Cấu trúc sử dụng Note trong tiếng Anh

  • Note ( n) : với nghĩa là một văn bản ngắn( lời nhắn)

Ví dụ: My mother left a note on the table that she will be home late tonight. And remind me to make dinner for the whole family. ( Mẹ tôi đã để lại một lời nhắn trên bàn rằng tối nay mẹ tôi sẽ về muộn. Và nhắc nhở tôi nhớ làm bữa tối cho cả nhà)

– Note (n) : ghi chú

Ví dụ: You should take notes of important things in today’s , it will help you remember the knowledge longer. (Bạn nên ghi chú lại những phần quan trọng trong buổi học ngày hôm nay, nó sẽ giúp bạn nhớ kiến thức lâu hơn.)

– Note( v ) : để ý, chú ý, lưu ý

Ví dụ: We are open every day of the week but note that except Saturday. (Chúng tôi mở cửa vào tất cả các ngày trong tuần nhưng lưu ý là trừ thứ bảy)

– Note(n) : một âm thanh trong âm nhạc

Ví dụ: He tried to play a few notes on the piano and he had to say that it is indeed a good piano. (Anh ấy thử đánh vài nốt trên chiếc đàn và quả nhiên anh ấy phải nói rằng nó là một cái đàn tốt)

Một số từ đồng nghĩa với Note

  1. Jot down – Viết ghi chú nhanh
  2. Record – Ghi lại, lưu lại
  3. Document – Tài liệu, văn kiện
  4. Write down – Viết xuống, ghi lại
  5. Memorandum – Thông báo, ghi chú
  6. Make a notation – Đánh dấu, ghi chú lại
  7. Mark down – Đánh dấu, ghi chú lại
  8. Take note of – Chú ý, ghi chú lại
  9. Put in writing – Viết ra, ghi chép lại

Tham khảo thêm một số cụm từ hay đi với Take

CTA29Take Care Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Take Care trong câu
CTA29Take Off có nghĩa là gì? Những trường hợp nên dùng từ Take off
CTA29Take out là gì? Ý nghĩa & cách sử dụng chi tiết
CTA29Take up là gì? Ý nghĩa & cách dùng chi tiết

Gợi ý một số từ Tiếng Anh thông dụng phổ biến nhất hiện nay

CTA29Alpha là gì? Giải nghĩa alpha trong mọi lĩnh vực
CTA29Bae là gì? Ý nghĩa từ bae trên mạng xã hội
CTA29Bestie là gì? Giải nghĩa và lấy ví dụ trong tiếng Anh
CTA29Break down là gì? Cách sử dụng break down trong Tiếng Anh
CTA29Carry on là gì? Cấu trúc cụm từ carry on trong Tiếng Anh
CTA29Cheap moment là gì? Xu hướng cheap moment với idol là gì?
CTA29Combo là gì? Lợi ích Combo với người mua và người bán
CTA29Free là gì? Ý nghĩa từ free trong giao tiếp hằng ngày
CTA29From là gì? Cấu trúc sử dụng from trong Tiếng Anh
CTA29Happy wedding là gì? Những lời chúc ý nghĩa nhân ngày happy wedding
CTA29Miss you là gì? Những câu nói siêu ngọt ngào
CTA29Note là gì? Dịch nghĩa Note trong Tiếng Việt
CTA29Outlet là gì? Những lưu ý khi lựa chọn hàng Outlet
CTA29Spotlight là gì? Cách chiếm trọn spotlight toả sáng như Idol KPOP
CTA29Type là gì? Định nghĩa và lấy ví dụ trong tiếng Anh