Màu vàng tiếng anh là gì, Kèm hướng dẫn sử dụng chi tiết
Màu vàng là một trong số 7 sắc cầu vồng. Là màu tượng trưng cho sự năng động, trẻ chung. Mọi người chắc hẳn đã rất thân thuộc với bảng sắc màu trong tiếng anh. Giống như những con số, màu sắc cũng được các em nhỏ tập nói và nhận diện từ khi còn nhỏ. Vậy “Màu Vàng trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ” như thế nào. Trong tiếng anh chúng chỉ có nghĩa là màu sắc hay còn có nghĩa nào khác. Hãy cùng theo dõi những điều thú vị về màu vàng trong bài viết dưới đây của Trang Tài Liệu.
Mục lục
Màu vàng trong tiếng anh là gì?
– Màu vàng tiếng Anh là “Yellow”
– Phát âm chuẩn từ yellow là: /ˈjel.əʊ/
– Yellow trong tiếng anh có thể là danh từ, động từ, tính từ. Tùy vào hoàn cảnh sử dụng khác nhau, chúng sẽ đóng vai trò là loại từ khác nhau.
Dưới đây là bảng phân loại từ yellow:
Loại từ (Classifier) | Nghĩa (Meaning) |
Tính từ (Adjective) | Có màu vàng, vàng úa |
Danh từ (Noun) | Màu vàng |
Động từ (Verb) | Có màu vàng, nhuộm vàng |
Cách dùng từ Yellow trong Tiếng Anh
Yellow được dùng chỉ màu sắc
- The shoes is yellow
- Đôi giày của tôi màu vàng
Yellow được dùng chỉ màu da
- Asians have yellow skin
- Người Châu Á có làn da vàng
Yellow được dùng chỉ sự úa vàng
- To grow yellow
- Trở nên vàng úa
Yellow được dùng chỉ một loại thẻ trong bóng đá
- The referee showed a yellow card
- Trọng tài rút thẻ vàng
Yellow được dùng chỉ một loại bệnh nguy hiểm
- Yellow fever is disease
- Bệnh sốt vàng là bệnh nguy hiểm
Yellow được dùng để chỉ đường kẻ màu vàng trên đường ở Anh
- Yellow lines are on the street
- Đường kẻ màu vàng có ở trên đường
Cụm từ thông dụng của Yellow
Cụm từ (Phrase) | Nghĩa (Meaning) |
Yellow skin | Chỉ màu da vàng, màu da nâu sáng, màu da xuất hiện chủ yếu ở người châu Á |
Grow yellow | Chỉ sự úa vàng, hóa vàng dần |
Yellow – bellied | Chỉ tính cách nhút nhát, nhát gan. |
Yellow jersey | Áo màu vàng dành cho người chiến thắng tại giải đua xe đạp Tour de France |
Yellow line | Chỉ đường kẻ màu vàng trên đường, thường có ở nước AnhĐường kẻ màu vàng báo hiện không được đậu xe tại đó |
Yellow fever | Chỉ bệnh sốt vàng da, bệnh do muỗi đốt. Bệnh này thường xuất hiện tại các vùng rừng nhiệt đới. Bệnh có thể gây chết người nếu không chữa kịp thời |
Trên đây là những thông tin chúng tôi muốn cung cấp tới bạn đọc. Màu vàng không chỉ mang một ý nghĩa là màu sắc. Trong tiếng Anh, yellow mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Chúc bạn có được nhiều kiến thức bổ ích từ bài viết “”Màu Vàng” trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ”. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều khái niệm thú vị khác.