Carry on là gì? Cấu trúc cụm từ carry on trong Tiếng Anh
Carry on là gì?
Khái niệm: Carry on là một cụm từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào cấu trúc.
Nghĩa thường gặp “carry on”: tiếp tục làm việc gì đó
Cách phát âm: /ˈkær.i.ɒn/
Cấu trúc “carry on” thường dùng
Carry on with something: để tiếp tục thực hiện hoặc tham gia (một hoạt động)
Ví dụ: We carried on with our conversation in midnight (Chúng tôi tiếp tục cuộc trò chuyện của mình vào nửa đêm)
Carry on to something: để tiếp tục đến một nơi nào đó hoặc một lúc nào đó
Ví dụ: Carry on to the next page (Chuyển sang trang tiếp theo)
Carry on with someone/ somebody: tán tỉnh ai đó, có mối quan hệ với ai đó
Ví dụ: Is it true that Linh and Nghia have been carrying on with each other? (Có thật là Linh và Nghĩa đã đang trong mối quan hệ yêu đương với nhau không?)
Carry on about sth/sb: Để phàn nàn một cách nhẹ nhàng về ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ: He tired of listening to her carrying on about her personal problems. (Anh ấy mệt mỏi khi nghe cô kể về những vấn đề cá nhân của cô ấy.)
Carry on: Cư xử tệ
Ví dụ: Her son annoyed her by carrying on all day. (Con trai cô ấy khiến cô ấy khó chịu cả ngày)
Từ trái nghĩa với “carry on”
- Shilly-shally: chần chừ để tiếp tục
- Hesitate: do dự
- Hang back: chần chừ
- Surrender: Đầu hàng
- Succumb: không chống nổi
- Discontinue: không tiếp tục
- Cease: ngưng
- Wobble: lưỡng lự
- Stop: dừng
Trang tài liệu gợi ý một số từ Tiếng Anh thông dụng
Tham khảo cách dùng và cấu trúc Take trong câu
Giải mã ý nghĩa của những từ khoá Hot Trend MXH