Vị ngữ là gì? Cách xác định vị chủ ngữ, vị ngữ trong câu
Chủ ngữ là gì? Vị ngữ là gì? Trong bài viết dưới đây Trang tài liệu sẽ hướng dẫn các bạn cách xác định chủ ngữ, vị ngữ trong câu.
Chủ ngữ là gì?
Khái niệm: Chủ ngữ (Subject) là một thành phần cú pháp trong câu tiếng Anh, đóng vai trò là người, vật, sự việc hoặc khái niệm được đề cập trong câu. Chủ ngữ là thành phần bắt buộc trong mỗi câu để câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Chủ ngữ thường đứng trước vị ngữ (Predicate) và thường trả lời cho các câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?”.
Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ, nhưng cũng có thể là một cụm danh từ hoặc một cụm động từ.
Ví dụ:
- The cat is sleeping. (Chuột đang ngủ. “The cat” là chủ ngữ.)
- My sister and I are going to the movies. (Chị tôi và tôi sẽ đi xem phim. “My sister and I” là chủ ngữ.)
- Eating too much junk food is bad for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là không tốt cho sức khỏe. “Eating too much junk food” là chủ ngữ.)
- To finish the project on time is important. (Hoàn thành dự án đúng thời hạn là quan trọng. “To finish the project on time” là chủ ngữ.)
Vị ngữ là gì?
Vị ngữ (Predicate) là một thành phần cú pháp trong câu tiếng Anh, thường đứng sau chủ ngữ (Subject) và bao gồm các từ, cụm từ hoặc câu chứa thông tin về hoạt động, trạng thái, tính chất của chủ ngữ. Vị ngữ thường trả lời cho các câu hỏi “là gì?” “làm gì?” hoặc “như thế nào?” và thường là một động từ, một cụm động từ, một tính từ hoặc một cụm tính từ.
Ví dụ:
- He is playing soccer. (Anh ta đang chơi bóng đá. “playing soccer” là vị ngữ.)
- The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi. “is mine” là vị ngữ.)
- She looked tired after the long day. (Cô ấy trông mệt sau một ngày dài. “looked tired” là vị ngữ.)
- The cake smells delicious. (Cái bánh thơm ngon. “smells delicious” là vị ngữ.)
Điệp ngữ là gì? |
Giới từ là gì? |
Động từ là gì? |
Trạng từ là gì? |
Từ ghép tổng hợp là gì? |
Phép liên kết là gì? |
Cách xác định chủ ngữ, vị ngữ trong câu
Cách xác định chủ ngữ và vị ngữ trong câu tiếng Anh tương tự như trong tiếng Việt.
Để xác định chủ ngữ, ta có thể đặt câu hỏi “Who” hoặc “What” trước động từ trong câu. Chủ ngữ sẽ là từ hay cụm từ trả lời cho câu hỏi này.
Ví dụ:
- Tom studies hard. (Tom học hành chăm chỉ.)
- Who studies hard? – Tom. Vậy Tom là chủ ngữ.
Để xác định vị ngữ, ta có thể đặt câu hỏi “What” hoặc “Whom” sau động từ trong câu. Vị ngữ sẽ là từ hay cụm từ trả lời cho câu hỏi này.
Ví dụ:
- John bought a new car. (John mua một chiếc xe mới.)
- What did John buy? – A new car. Vậy “a new car” là vị ngữ.
Lưu ý rằng trong câu có thể có nhiều hơn một chủ ngữ hoặc vị ngữ, và chúng có thể được phân biệt bằng cấu trúc câu và ngữ cảnh.
Tổng hợp kiến thức Tiếng Việt 4 được Trang tài liệu gợi ý
Câu đặc biệt là gì? |
Đặc điểm là gì? Phân biệt giữa đặc điểm, đặc trưng và đặc tính? |
Hành động nói là gì? |
Phương châm hội thoại là gì? |
Từ đơn là gì? |