Docly

Plot là gì? Plot nghĩa là gì trong Tiếng Việt

Plot là gì? Giải nghĩa từ Plot trong Tiếng Việt? Cùng Trang tài liệu tìm hiểu từ đồng trái nghĩa Plot trong Tiếng Việt.

Plot là gì?

Plot /plct/

  • Danh từ: Mảnh đát nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện ( kịch, tiểu thuyết…)
  • Ngoại động từ: Vẽ hồ sơ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ dự án ( một công trình xây dựng)
  • Nội động từ: Âm mưu, mưu tính, bày mưu,…

Từ đồng nghĩa với Plot

Một số từ đồng nghĩa với “plot” gồm:

  1. Plan: kế hoạch, dự định, sự lên kế hoạch
  2. Scheme: âm mưu, mưu đồ, đề án
  3. Conspiracy: âm mưu, âm sát, mưu đồ
  4. Design: thiết kế, kế hoạch, mẫu
  5. Blueprint: bản thiết kế, bản kế hoạch
  6. Map: bản đồ, sơ đồ
  7. Chart: biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
  8. Outline: đề cương, phác thảo, tóm tắt

Từ trái nghĩa với Plot

Từ trái nghĩa với “plot” là “unravel”, có nghĩa là “gỡ rối”, “tháo gỡ”, “phân giải” hoặc “làm sáng tỏ”. Ví dụ:

  • The detective finally unraveled the mystery and solved the case. (Thám tử cuối cùng đã gỡ rối bí ẩn và giải quyết vụ án.)
  • The therapist helped me unravel the underlying issues causing my anxiety. (Nhà tâm lý trị liệu giúp tôi phân giải những vấn đề cơ bản gây ra lo lắng của tôi.)

Đặt câu với Plot

Từ “Plot” có nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là 10 ví dụ cho từ “Plot” với các nghĩa khác nhau:

  1. Nghĩa là “cốt truyện”: The plot of the movie was full of unexpected twists and turns. (Cốt truyện của bộ phim đầy những sự xoay chuyển bất ngờ.)
  2. Nghĩa là “địa điểm”: The plot of land is located in a prime location in the city. (Đất đai nằm ở vị trí đắc địa trong thành phố.)
  3. Nghĩa là “kế hoạch”: She hatched a plot to take revenge on her former boss. (Cô ta bày mưu để trả thù cựu sếp của mình.)
  4. Nghĩa là “biểu đồ”: The plot on the graph shows how the company’s profits have increased over time. (Biểu đồ trên đồ thị cho thấy lợi nhuận của công ty đã tăng lên theo thời gian.)
  5. Nghĩa là “khu đất trồng cây”: The farmers are preparing the plot for planting season. (Những người nông dân đang chuẩn bị đất để trồng cây vào mùa.)
  6. Nghĩa là “dựng lên, đặt lên”: He plots his tent at the foot of the mountain. (Anh ta dựng lều của mình ở chân núi.)
  7. Nghĩa là “vẽ, phác thảo”: The artist spent hours plotting the outline of the portrait. (Họa sĩ dành nhiều giờ để phác thảo bản mô tả chi tiết của bức chân dung.)
  8. Nghĩa là “thảo luận”: The two detectives plot their next move in the investigation. (Hai thám tử thảo luận về bước tiếp theo trong cuộc điều tra.)
  9. Nghĩa là “khu vực đất thuộc chung”: The plot behind the apartment building is used as a community garden. (Khu đất phía sau tòa nhà chung cư được sử dụng như một khu vườn cộng đồng.)
  10. Nghĩa là “phối hợp, tương tác”: The different elements of the painting plot together to create a cohesive whole. (Các yếu tố khác nhau của bức tranh tương tác với nhau để tạo ra một tác phẩm đồng nhất.)