Chest là gì? Nghĩa của "chest" trong tiếng Việt
Chest là gì? Trang tài liệu giải nghĩa của từ “chest” trong Tiếng Việt là gì?
Chest là gì?
- Phát âm: /tʃest/
- Nghĩa thong dụng: Rương, hòm, tủ, két
Nghĩa của “chest” trong tiếng Việt?
Danh từ: Rương, hòm, tủ, két
Ngôn ngữ chuyên ngành:
- Cơ khí và công trình: bụng lò, buồng, hòm, hộp, hộp dụng cụ, ngực.
- Kinh tế: buồng, thùng, tủ
Từ đồng nghĩa với Chest
Một số từ đồng nghĩa với “Chest” bao gồm:
- Trunk
- Coffer
- Casket
- Strongbox
- Bin
- Box
- Case
- Cabinet
- Armoire
- Wardrobe