Docly

How old are you trả lời sao? Gợi ý câu trả lời hay nhất

How old are you là gì? How old are you nghĩa là gì? How old are you trả lời sao? Các từ vựng liên quan xoay quanh câu hỏi này như thế nào? Cùng Trang tài liệu theo dõi bài viết sau để trả lời những thắc mắc này nhé.

How old are you là gì?

Khái niệm: How old are you là một câu hỏi trong tiếng Anh có nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. Đây được xem là một câu dùng để hỏi về tuổi tác phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra bạn cũng có thể gặp một số câu hỏi về tuổi khác như What is your age?. Tuy vẫn đúng nhưng màu mè không cần thiết.

How old are you trả lời sao?

Tuy có hai cách để hỏi tuổi bằng tiếng Anh, song người ta thường dùng một cấu trúc câu trả lời như sau:

S + to be+ number + year(s)old

Lưu ý: Cách sử dụng years old và year old để trả lời câu hỏi tuổi

  • Nhỏ hơn hoặc bằng 1 dùng year old.
  • Lớn hơn 1 dùng years old.

Ví dụ:

  • The kid is 1 year old. (Đứa trẻ tròn 1 tuổi.)
  • They are 34 years old. (Họ 34 tuổi.)
  • I’m 40/ I am 40 years old. (Tôi 40 tuổi)

Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh, các bạn cũng có thể dùng trạng từ ở phía trước để nhấn mạnh thêm về tuổi của chủ ngữ.

  • Early: mới…

Ví dụ: Mike is early 21 years old. (Mike mới 21 tuổi.)

  • My mid: giữa độ tuổi

Ví dụ: Jack is in my mid 30 years old. (Jack đang ở giữa độ tuổi 30.)

  • Late: cuối

Ví dụ: I am late 20 years old. (Tôi đang ở cuối độ tuổi 20 tuổi rồi – Ý nói khoảng 28,29 tuổi)

Từ vựng tiếng Anh về tuổi tác

Người nói tiếng Anh thường sử dụng các từ như baby, toddler, child, teen, Aldult, Senior để diễn ra tuổi của mình thay vì nói thẳng tuổi. Các từ này sẽ áp dụng cho mỗi đối tượng riêng.

Từ vựng về độ tuổi và thể chất

  • Baby: Em bé (0 – 1 tuổi)
  • Toddler: Con nít (1 – 3 tuổi)
  • Child: Trẻ em (4 – 12 tuổi)
  • Teenager: Thiếu niên (từ 13 đến 19 tuổi)
  • Adolescent: Thanh niên (từ 19 đến 25 tuổi)
  • Adult: Người lớn
  • Senior citizen: Người già

Từ vựng về nhóm tuổi

  • Age group – nhóm tuổi, thường sử dụng cho người trẻ và có mức chính xác cao
  • Age bracket – cụm từ chuyên biệt hơn
  • Peer group – nhóm người có cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia cảnh