Hộp bút tiếng Anh là gì? Tên đồ dùng học tập trong tiếng Anh
Hộp bút tiếng Anh là gì? Trang tài liệu giải đáp kiến thúc tiếng Anh nhanh và chính xác nhất. Bạn đọc hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm câu trả lời của hộp bút là gì? Tên đồ dùng học tập trong Tiếng Anh.
Hộp bút tiếng Anh là gì?
Pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ Hộp bút là hộp dùng để đựng bút.
Khái niệm: Đây là một hộp dùng để chứa các loại bút, mực và dụng cụ vẽ khác. Hộp bút tiếng Anh thường được thiết kế với nhiều ngăn để sắp xếp các loại bút và dụng cụ khác nhau theo từng loại. Hộp bút tiếng Anh có thể được sử dụng cho học tập, làm việc hoặc để mang theo khi đi học, đi làm hoặc đi du lịch.
Đặt câu và lấy ví dụ
Đây là một ví dụ câu sử dụng từ “pencil case” trong tiếng Anh:
- I need to buy a new pencil case for school because my old one broke. (Tôi cần mua một cái hộp bút mới cho trường học vì cái cũ của tôi đã bị hỏng.)
- She opened her pencil case and took out a black pen to write her name on the paper. (Cô ấy mở hộp bút của mình và lấy ra một cây bút mực đen để viết tên mình lên giấy.)
Tên đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Dưới đây là một bảng tên đồ dùng học tập bằng tiếng Anh:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Pencil | Bút chì |
Pen | Bút mực |
Highlighter | Bút đánh dấu |
Eraser | Tẩy |
Sharpener | Gọt bút chì |
Ruler | Thước kẻ |
Scissors | Kéo cắt giấy |
Glue | Keo dán |
Tape | Băng dính |
Calculator | Máy tính |
Notebook | Sổ tay |
Folder | Tờ giấy bìa |
Backpack | Ba lô |
Marker | Bút lông, bút sáp |
Whiteboard | Bảng trắng |
Chalkboard | Bảng đen |
Compass | Cái compa |
Protractor | Cái góc |
Microscope | Kính hiển vi |
Telescope | Kính viễn vọng |
Map | Bản đồ |
Globe | Địa cầu |
Dictionary | Từ điển |
Thesaurus | Từ điển đồng nghĩa |
Encyclopedia | Bách khoa toàn thư |
Lưu ý rằng có một số đồ dùng học tập có thể được gọi bằng nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngôn ngữ sử dụng.