Docly

Decline là gì? Ý nghĩa của decline trong Tiếng Anh

Decline là gì?

“Decline” là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự suy giảm, giảm sút, mất dần dần hoặc giảm chất lượng, số lượng hoặc giá trị. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự giảm sút về mặt kinh tế, sức khỏe, tình trạng, tình cảm, hoặc một số lĩnh vực khác.

Một số cấu trúc và cụm động từ đi kèm với “Decline”

Dưới đây là một số cấu trúc và cụm động từ thường đi kèm với từ “decline”:

  1. Decline in: sự giảm sút về mặt số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ: There has been a decline in the number of students studying foreign languages.
  2. Decline of: sự suy giảm về mặt sức khỏe, tình trạng, hoặc quan điểm. Ví dụ: The decline of his health was gradual but noticeable.
  3. Decline from: sự giảm sút từ một mức độ cao hơn. Ví dụ: The company’s profits declined from last year’s figures.
  4. Decline to: từ chối hoặc không đồng ý làm gì. Ví dụ: He declined to comment on the situation.
  5. Decline into: trở nên tồi tệ hơn, suy đồi hơn. Ví dụ: The city’s downtown area has declined into a slum.
  6. Decline something: từ chối làm gì đó hoặc không chấp nhận cái gì. Ví dụ: She declined the invitation to the party.
  7. Decline rapidly/ steadily/ significantly: giảm nhanh chóng/ đều đặn/ đáng kể. Ví dụ: The population of the town has been declining rapidly over the last decade.
  8. In a state of decline: trong tình trạng suy giảm, tồi tệ hơn. Ví dụ: The once-thriving industry is now in a state of decline.