Docly

Take up là gì? Xác định từ đồng trái nghĩa và cho ví dụ

Take up là gì?

  • Take up ( động từ): Làm tốn, làm mất thời gian

Từ liên quan:

  • Take up sth (động từ): Bắt đầu làm việc gì như một thói quen học thú vui, bắt đầu vị trí mới trong công việc
  • Take up one’s time ( thành ngữ): Làm tiêu tốn

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

adopt , assume , become involved in , carry on , commence , continue , embrace , engage in , enter , espouse , follow through , get off , go on , initiate , kick off , open , pick up , proceed , recommence , renew , reopen , restart , resume , set to , start , tackle , take on , tee off , undertake , take

Từ trái nghĩa:

complete , conclude , end , finish

Đặt câu với động từ “Take up”

  1. To take up my sister’s legacy. (Để hoàn thành tâm nguyện của chị tôi.)
  2. Our next article will take up that subject. (Bài kế tiếp sẽ bàn đến đề tài này.)
  3. He will take up their cause against you.(Chính ngài sẽ bênh vực chúng mà chống lại con.)
  4. The following article will take up this matter. (Bài tới sẽ thảo luận về vấn đề này.)
  5. What encouraged them to take up this service? (Điều gì khuyến khích họ làm công việc này?)

Ngoài giải nghĩa động từ “take up” bạn có thể tham khảo các động từ có cấu trúc tương ứng tại: