Docly

Programme là gì? Nghĩa của Programme trong Tiếng Việt

Trang tài liệu– nơi tổng hợp khái niệm và chia sẻ tài liệu đa dạng, phong phú, giúp bạn dễ dàng nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình. Tại đây, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn tài liệu từ nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, khoa học, công nghệ, kinh tế, xã hội, nghệ thuật và nhiều lĩnh vực khác.

Programme là gì?

  • Danh từ
    Chương trình (của máy tính)
    Chương trình (truyền thanh, truyền hình..)
    Chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
    a political programme
    một cương lĩnh chính trị
    Chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên
  • Ngoại động từ
    Đặt chương trình, lập chương trình
    programme a music festival
    lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc
    Lập trình (trên máy tính)
  • Kỹ thuật chung  
  • biểu đồ
  • chương trình
  • cương lĩnh
  • kế hoạch
  • dựng chương trình
  • lập trình
  • ghi chương trình
  • tiến độ
  • Kinh tế
  • chương trình
  • European Recovery Programme
  • chương trình phục kiểu Châu Âu
  • programme file
  • tệp chương trình
  • programme package
  • bó chương trình
  • programme package
  • chương trình ứng dụng (tin học)
  • programme trading
  • giao dịch chứng khoán qua chương trình vi tính
  • R&D programme
  • chương trình nghiên cứu và phát triển
  • radio programme
  • chương trình phát thanh
  • rotational training programme
  • chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
  • training programme
  • chương trình đào tạo
  • trim the investment programme
  • cắt bớt những cái u ám trong chương trình đầu tư
  • United Nations Environmental Programme
  • chương trình môi trường Liên Hợp Quốc
  • phương án
  • quy hoạch
  • quy hoạch phương án