Docly

NAV trong chứng khoán là gì? Ý nghĩa cách tính chỉ số NAV

NAV là chỉ số được các nhà đầu tư sử dụng để xác định giá trị tài sản của cổ phiếu và trái phiếu, từ đó đưa ra được những lựa chọn góp vốn thông minh, đem về lợi nhuận cao nhất. Vậy thực chất NAV trong chứng khoán là gì?, công thức và ý nghĩa của NAV trong đầu tư chứng khoán ra sao? Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Trang tài liệu để tìm thấy câu trả lời nhé!

NAV trong chứng khoán là gì?

Khái niệm: NAV là viết tắt của Net Asset Value, nghĩa là giá trị tài sản ròng của một quỹ đầu tư hoặc một quỹ ETF (Exchange Traded Fund) tính đến thời điểm hiện tại. Đây là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một quỹ đầu tư hoặc ETF. NAV được tính bằng cách lấy giá trị tài sản của quỹ trừ đi các khoản nợ và chi phí hoạt động của quỹ, rồi chia cho số lượng cổ phần hoặc đơn vị ETF đang lưu hành trên thị trường. Giá trị NAV thay đổi theo giá trị tài sản và thị trường chứng khoán, và được cập nhật hàng ngày.

Cách tính chỉ số NAV như thế nào?

Công thức tính chỉ số NAV của một quỹ đầu tư hoặc một quỹ ETF đơn giản là:

NAV = (Tổng giá trị tài sản – Tổng số nợ và chi phí hoạt động) / Số lượng cổ phần hoặc đơn vị ETF đang lưu hành trên thị trường.

Trong đó:

  • Tổng giá trị tài sản: bao gồm giá trị của các tài sản của quỹ đầu tư hoặc quỹ ETF, bao gồm chứng khoán, tiền mặt, và các khoản đầu tư khác.
  • Tổng số nợ và chi phí hoạt động: bao gồm các khoản nợ của quỹ đầu tư hoặc quỹ ETF, cũng như các chi phí hoạt động và quản lý của quỹ.
  • Số lượng cổ phần hoặc đơn vị ETF đang lưu hành trên thị trường: là số lượng cổ phần hoặc đơn vị ETF đã được phát hành và đang được giao dịch trên thị trường.

Việc tính toán chỉ số NAV thường được thực hiện hàng ngày để cập nhật giá trị tài sản của quỹ đầu tư hoặc quỹ ETF theo giá thị trường mới nhất.

Ý nghĩa của NAV trong chứng khoán

Chỉ số NAV rất cần thiết giúp người chơi chứng khoán đánh giá được hiệu quả hoạt đồng đầu tư của quỹ có đang tăng trưởng hay không. Cụ thể ý nghĩa của chỉ số này đối với thị trường đầu tư chứng khoán được thể hiện như sau:

  • Khi công ty phát hành cổ phiếu 110.000 đồng nhưng NAV là 140.000 thì có thể doanh nghiệp đó đã tích lũy được nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận mới từ nguồn cũ hoặc các quỹ dự phòng. Vì thế, các nhà đầu tư hoàn toàn yên tâm khi mua cổ phiếu giá 140.000 thì bạn vẫn đang mua đúng với giá trị thật của doanh nghiệp. 
  • Nếu NAV của doanh nghiệp đang ở mức 140.000 đồng nhưng mang lại giá trị khá cao thì bạn có thể bỏ ra số tiền lớn hơn để mua cổ phiếu. Nhằm mang lại lợi nhuận và tăng giá trị của NAV trong thời gian tới. 
  • Trong trường hợp NAV của doanh nghiệp là 130.000 đồng nhưng đang thua lỗ và NAV có thể bị giảm thì bạn cần phải đánh giá, phân tích kỹ lưỡng. Từ đó đưa ra quyết định khôn ngoan, an toàn nhất, hãy nhớ rằng lợi nhuận cao thì rủi ro sẽ lớn hơn.

Điểm khác giữa chỉ số NAV và giá cổ phiếu

Thứ nhất, chỉ số NAV đánh giá giá trị tài sản thực của doanh nghiệp. Còn giá cổ phiếu là mức chi phí mà nhà đầu tư phải bỏ ra để thực hiện giao dịch. Giá cổ phiếu còn phụ thuộc vào biến động của thị trường chứng khoán.

Thứ hai, tùy vào cung cầu và xu hướng chung của thị trường sẽ xác định được giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm xuống.

Hơn hết, giá cổ phiếu thường sẽ thấp hoặc cao hơn so với chỉ số NAV.

Sự chênh lệch giữa hai yếu tố này sẽ phản ánh được mức độ ổn định, sự chính xác của công ty doanh nghiệp trên sàn chứng khoán.

Thứ ba, các chỉ số NAV sẽ được tổng kết trong ngày và phụ thuộc hoàn toàn vào giá trị tài sản thuần hiện tại của công ty. Tuy nhiên giá cổ phiếu lại biến động từng ngày dựa vào quyết định của người bán và người mua.