Docly

Bored đi với giới từ gì? Get bored đi với giới từ gì?

Bored nghĩa là gì?

Bored là một tính từ trong tiếng anh, được phiên âm là /bɔːrd/

Bored có nghĩa là chán.

Theo từ điển Cambridge, Bored được định nghĩa là cảm giác không mấy vui vẻ vì bạn không tìm thấy sự thú vị ở một điều gì đó, không còn thấy thứ gì đó thú vị, hoặc bạn không có gì để làm.

Ví dụ:

The novelty of those toys will soon wear off and our children will become bored with them, I’m pretty sure about that.

Sự mới mẻ của những món đồ chơi đó sẽ sớm mất đi và con chúng ta sẽ cảm thấy nhàm chán với chúng, em khá chắc chắn về điều đó.

Will and Sam were so bored of that drama that they fell asleep from the very beginning of the film.

Will và Sam chán bộ phim đó đến nỗi họ ngủ quên ngay từ đầu phim.

Bored đi với giới từ gì?

Trong quá trình học Tiếng Anh, LangGo đã nhận được nhiều thắc mắc của các bạn học sinh liên quan đến câu hỏi: Bored đi với giới từ gì?

Cụ thể, Bored đứng đằng trước 4 giới từ: With, Of, By, At. Dù ý nghĩa không thay đổi nhưng bạn cần lưu ý cách chia đúng động từ sau một số giới từ thích hợp sau đây:

2.1 Bored + with/of doing sth
The children quickly got bored with staying indoors. (Lũ trẻ nhanh chóng thấy chán với việc ở yên trong nhà)

2.2 Bored + at sth
I am bored at the prospect of going to the cinema with him again. (Nghĩ đến viễn cảnh lại đi xem phim với anh ta là tớ đã chán ngấy rồi)

2.3 Bored + by sth
He is easily bored by math. That’s why he is always dropping off in math class. (Cậu bé ấy rất mau chán với môn Toán. Đấy là lý do vì sao cậu ấy luôn ngủ gật trong tiết toán)

2.4 Bored + with sth
You can get bored with a song after listening to it too many times. (Bạn có thể thấy chán với một bài hát sau khi nghe nó quá nhiều lần)

Phân biệt Bored và Get Bored (with)

Bên cạnh câu hỏi: Bored đi với giới từ gì, hẳn nhiều bạn còn thắc mắc về sự khác biệt giữa Bored và Get bored (with). Vậy, hãy cùng tìm hiểu với chúng mình trong phần này nhé!

Về ý nghĩa, cả Bored và Get bored with đều được hiểu là chán nản, không thích làm gì đó. Nhưng bạn cần chú ý ngữ pháp khi dùng với 2 từ và cụm từ này:

  • S + is / are / am + bored + with/of/at/by + sth/V-ing
  • S + get(s) / got bored with + sth/V-ing

Ví dụ

  • I expected to be bored with this plot, but found myself intrigued instead. (Tớ đã xác định sẵn là kịch bản sẽ rất nhàm chán, nhưng thay vào đó tớ lại thấy cực kỳ cuốn hút)
  • I got the impression that he was bored with his job. (Tớ có cảm giác anh ấy đã chán nản với công việc của mình)
  • The novelty of these toys soon wore off and the children got bored with them. (Sự mới lạ của đồ chơi dần phai nhạt và lũ trẻ trở nên nhàm chán với những thứ đồ chơi ấy)
  • Children quickly get bored with adult conversation. (Bọn trẻ nhanh chóng thấy chán với cuộc trò chuyện của người lớn)