Fashion là gì? Từ fashion có nghĩa là gì?
Tiếng Anh là một loại ngôn ngữ được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Trang tài liệu”, học từ “fashion là gì” trong Tiếng Anh nhé!
Fashion nghĩa là gì?
- Phát âm: /‘fæ∫ən/ Fashion
- Danh từ: Kiểu cách, kiểu dáng, mốt, thời trang, người nổi tiếng
- Ngoại động từ: tạo thành, cấu từ, nặn, rập theo khuôn, thành thành hình
- Hình thái từ: Xây dựng, kỹ thuật chung, kinh tế
Từ vựng với chủ đề liên quan
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
Style | Phong cách |
Apparel | Quần áo |
Garment | Trang phục |
Attire | Trang phục tập trung vào phong cách |
Outfit | Bộ trang phục |
Wardrobe | Tủ đồ, bộ sưu tập quần áo |
Accessory | Phụ kiện |
Footwear | Giày dép |
Trend | Xu hướng |
Couture | Thời trang cao cấp |
Designer | Nhà thiết kế |
Runway | Sàn diễn thời trang |
Collection | Bộ sưu tập |
Fabric | Vải |
Texture | Độ mịn, độ sần của vải |
Color palette | Bảng màu |
Silhouette | Hình dáng của trang phục |
Fit | Cách ôm sát trang phụ |