Energetic là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh
Trang tài liệu kênh thông tin tổng hợp giải đáp nhanh khái niệm học tập, khoa học đời sống cùng những kiến thức xã hội đầy đủ và chính xác nhất. Trong bài viết này Trang tài liệu sẽ giúp bạn giải nghĩa từ Energetic là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh
Mục lục
- Energetic là gì?
- Từ đồng nghĩa
- adjective
- active , aggressive , animated , ball of fire , breezy , brisk , demoniac , driving , dynamic , enterprising , forcible , fresh , hardy , high-powered , indefatigable , industrious , kinetic , lively , lusty , peppy , potent , powerful , red-blooded * , rugged , snappy , spirited , sprightly , spry , stalwart , strenuous , strong , sturdy , tireless , tough , unflagging , untiring , vigorous , vital , vivacious , zippy * , dynamical , forceful , zippy , charged , cogent , effective , enthusiastic , fast , hardworking , hearty , robust , up and coming , vibrant , virile
- Từ trái nghĩa
Energetic là gì?
Phát âm: /¸enə´dʒetik/
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
- Tính từ: Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
Từ đồng nghĩa
adjective
active , aggressive , animated , ball of fire , breezy , brisk , demoniac , driving , dynamic , enterprising , forcible , fresh , hardy , high-powered , indefatigable , industrious , kinetic , lively , lusty , peppy , potent , powerful , red-blooded * , rugged , snappy , spirited , sprightly , spry , stalwart , strenuous , strong , sturdy , tireless , tough , unflagging , untiring , vigorous , vital , vivacious , zippy * , dynamical , forceful , zippy , charged , cogent , effective , enthusiastic , fast , hardworking , hearty , robust , up and coming , vibrant , virile
Từ trái nghĩa
adjective
idle , inactive , lazy , lethargic , lifeless , slow , sluggish , tired