Devastated là gì? Định nghĩa và lấy ví dụ với Devastated
Devastated là gì? Trang tài liệu dịch nghĩa và hướng dẫn sử dụng Devastated trong câu tiếng Anh.
Mục lục
Devastated là gì?
“Devastated” có nghĩa tiếng Việt là “tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang” hoặc có thể hiểu là “rất đau khổ, tuyệt vọng và cảm thấy thất vọng mạnh mẽ”. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau.
“Devastated” được phát âm là /ˈdevəsteɪtɪd/. Dưới đây là cách phát âm từng âm tiết của từ này:
- “De”: phát âm là /diː/
- “va”: phát âm là /və/
- “stated”: phát âm là /steɪtɪd/
Trong đó, âm tiết có trọng âm là “va”. Do đó, khi phát âm, bạn cần nhấn mạnh vào âm tiết này để người nghe có thể hiểu rõ từ bạn đang nói.
Lấy ví dụ
Dưới đây là 10 ví dụ với từ “Devastated” và cách dịch nghĩa tiếng Việt:
- The hurricane devastated the coastal town, leaving many homeless. (Trận bão tàn phá thành phố ven biển, để lại nhiều người vô gia cư.)
- She was devastated by the news of her father’s death. (Cô ấy rất đau khổ khi nhận được tin tức về cái chết của cha mình.)
- The earthquake devastated the entire city, causing widespread damage. (Trận động đất tàn phá toàn bộ thành phố, gây ra thiệt hại lớn.)
- Losing his job devastated him, as he had worked there for over 20 years. (Việc mất việc làm làm cho anh ta tan hoang, vì anh đã làm việc tại đó hơn 20 năm.)
- The war devastated the country’s infrastructure and economy. (Trận chiến làm cho cơ sở hạ tầng và kinh tế của đất nước bị tàn phá.)
- The fire devastated the forest, destroying countless trees and wildlife. (Trận cháy rừng làm cho rừng bị tàn phá, phá hủy vô số cây và động vật hoang dã.)
- She was devastated when her best friend moved away. (Cô ấy rất đau khổ khi người bạn thân nhất của cô chuyển đi.)
- The news of the company’s bankruptcy devastated the employees. (Tin tức về phá sản của công ty làm cho nhân viên tan hoang.)
- The flood devastated the crops, leading to food shortages. (Trận lụt làm cho đồng ruộng bị tàn phá, dẫn đến thiếu thốn thực phẩm.)
- The loss of his pet dog devastated him, as the dog had been a faithful companion for many years. (Việc mất đi chú chó cưng làm cho anh ta tan hoang, vì chú chó đã là một người bạn đồng hành trung thành trong nhiều năm.)