BaSO4 kết tủa màu gì? Cách điều chế BaSO4 đúng cách
BaSO4 là một loại muối của kim loại kiềm thổ kết hợp với axit H2SO4. Hợp chất này cũng có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Vậy BaSO4 kết tủa màu gì? Có kết tủa không? Có tan trong nước không? Tất cả thắc mắc này của mọi người về BaSO4 sẽ được Trang tài liệu giải thích chi tiết ở phần sau.
Mục lục
BaSO4 là chất gì?
Khái niệm: BaSO4 được đọc là Bari sulfat (hoặc sunfat) là một hợp chất vô cơ với. Nó là một chất có tinh thể màu trắng không tan trong nước và không mùi. Xuất hiện ở trong tự nhiên với khoáng chất barit, đây là nguồn sản xuất thương mại chính của bari và những chất điều chế từ nó. Hiện nay thì Barium Sulfate được ứng dụng trong nhiều ngành sản xuất khác nhau như: giấy, sơn,y dược, nhựa,…
BaSO4 có phải là muối không?
BaSO4 là một loại muối của sunfat và bari. Muối là một hợp chất hóa học được tạo thành bởi cation dương và anion âm được kết hợp lại với nhau thông qua liên kết ion. Trong trường hợp của BaSO4, ion bari Ba2+ có điện tích dương và ion sunfat SO42- có điện tích âm kết hợp với nhau tạo thành muối BaSO4.
BaSO4 có màu gì?
BaSO4 (sunfat bari) là một chất rắn không màu. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong một số ứng dụng thực tế như tạo độ tương phản trong quá trình chụp X-quang, nó có thể được pha trộn với các chất tạo màu để tạo ra các hỗn hợp có màu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Cấu trúc của BaSO4
Cấu trúc của BaSO4 được mô tả là một mạng tinh thể hình chữ nhật với các ion sunfat SO42- tạo thành các tetrahedron được xếp chồng lên nhau và được liên kết với các ion bari Ba2+ ở giữa các tetrahedron đó.
Các liên kết ion giữa các ion sunfat và bari là liên kết ion có tính chất điện tích, trong đó các ion sunfat âm điện tích tương tác với ion bari dương điện tích để tạo thành cấu trúc lưới của BaSO4. Cấu trúc này cho phép BaSO4 có tính chất vô định hình và không tan trong nước.
Tính chất vật lý
– BaSO4 ở dạng tinh thể rắn, màu trắng, không mùi và không tan được trong nước .
– Hợp chất Bari sunphat được xem là một chất điện li yếu .
– Khối lượng phân tử của Bari Sunfat là 233,38 g / mol
– Tỷ trọng là 4.49 g / cm3
– Độ nóng chảy là 1.580 độ C
– Điểm sôi vào khoảng chừng 1.600 độ C
Trong BaSO4, ion SO4 có tính oxi hoá mạnh nên cần đun nóng BaSO4 với chất khử mạnh C ở nơi có nhiệt độ cao để chuyển thành BaS. BaS (là muối tan trong nước và axit mạnh bởi là muối của axit yếu và bazơ mạnh)
Tính chất hoá học
- Bari sunphat hoàn toàn có thể tính năng với H2SO4 đậm đặc .
PTHH : H2SO4 + BaSO4 → Ba ( HSO4 ) 2
( đậm đặc ) ( thể rắn ) ( dung dịch pha loãng )
- Bari Sunfat khi nung hoàn toàn có thể bị khử một phần do Cacbon :
PTHH : BaSO4 + 2C → BaS + 2CO2 ↑
- BaSO4 hoàn toàn có thể phản ứng với muối theo phương trình sau :
PTHH : BaCl2 + Na2SO4 → 2N aCl + BaSO4
- BaSO4 hoàn toàn có thể bị nhiệt phân bởi nhiệt :
PTHH : 2 BaSO4 → 2 BaO + O2 + 2SO2