Giải đáp: 1m bằng bao nhiêu cm và cách quy đổi đơn vị đo lường SI
1 mét bằng bao nhiêu cm. 1 mét bằng bao nhiêu milimét, bao nhiêu decimét, bao nhiêu inch, bao nhiêu feet, bao nhiêu km? Chi tiết vui lòng xem bài viết sau.
Mét (tiếng Anh là Meter) được ký hiệu là mét và là một đơn vị đo tiêu chuẩn cho khoảng cách và độ dài. Đồng hồ đo sử dụng Hệ thống Đo lường Quốc tế – SI, Văn phòng Trọng lượng và Đo lường Quốc tế định nghĩa một mét là quãng đường ánh sáng đi được trong chân không trong 1/299 792 458 giây.
Quy đổi 1m bằng bao nhiêu cm?
Bảng quy đổi đơn vị đo lường SI cơ bản
MÉT | CM | INCH | FEET | KM |
1 | 100 | 39.37 | 3.28 | 0.001 |
2 | 200 | 78.74 | 6.56 | 0.002 |
3 | 300 | 118.11 | 9.84 | 0.003 |
4 | 400 | 157.48 | 13.12 | 0.004 |
5 | 500 | 196.85 | 16.4 | 0.005 |
6 | 600 | 236.22 | 19.68 | 0.006 |
7 | 700 | 275.59 | 22.96 | 0.007 |
8 | 800 | 314.96 | 26.24 | 0.008 |
9 | 900 | 354.33 | 29.52 | 0.009 |
10 | 1000 | 393.7 | 32.8 | 0.01 |
Dựa vào bảng quy đổi trên có thể tính được 1m bằng 100cm khi quy đổi.
Kiến thức mở rộng – Hệ thống đo lường SI
Hệ thống đo lường SI, hay còn được gọi là hệ mét, là hệ thống đo lường thập phân được sử dụng rộng rãi, thống nhất trên toàn thế giới. Cơ sở phát triển của hệ thống này là nguyên lý metre des archives và kilogramme des archives của Pháp. Hệ thống đơn vị quốc tế này bao gồm các đơn vị đo độ dài, tính khối lượng, đo nhiệt độ và tính thời gian.
- Đơn vị đo chiều dài: Giá trị tiêu chuẩn đang được sử dụng nhiều nhất hiện nay chính là mét. Một mét được tính tương đương với 1/10,000,000 khoảng cách từ cực Bắc Nam tới đường xích đạo, dọc theo đường kinh tuyến chính đi qua Paris. Do đó, đơn vị này có chiều dài xấp xỉ một thước Anh.
- Đơn vị đo khối lượng: Đơn vị đo khối lượng tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi nhất hiện nay là kilogram. Giá trị này được tính tương đương với khối lượng của nước nguyên chất tại 3.98 độ C trong một khối lập phương có độ dài cạnh bằng 0.1m. Đơn vị đo lường này không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên bên ngoài nên được chấp nhận ở hầu hết các vùng miền trên thế giới.
- Đơn vị đo nhiệt độ: Đơn vị đo lường nhiệt độ của hệ mét là độ bách phân Celsius. Đơn vị này được tính bằng cách chia thang thủy ngân giữa điểm đóng băng và điểm sôi của nước tinh khiết thành 100 phần đều nhau, mỗi một phần được tính là một độ Celsius.
- Đơn vị đo lường thời gian: Đơn vị thời gian tiêu chuẩn của hệ thống đo lường SI là giây với thuộc tính được xác định bằng 1/86400 lần của một ngày trung bình. Tuy nhiên, giá trị này chỉ mang tính tương đối và luôn được nghiên cứu, điều chỉnh liên tục.
Hầu hết các quốc gia trên thế giới đang sử dụng hệ mét như hệ quy chiếu cơ bản trong đo lường. Tuy nhiên, một số quốc gia đặc biệt như Myanmar, vương quốc Anh, Mỹ,… vẫn đang sử dụng đồng thời hệ thống đo lường này song song với những hệ thống khác như miles, yard, inches, feet,… Do đó, để đảm bảo tính chính xác trong nghiên cứu và quá trình áp dụng thực tiễn, chúng ta cần quy đổi các số liệu sang cùng một đơn vị đo thống nhất.
Qua các bài soạn trên Trang Tài Liệu đã giúp các em học sinh nắm được cách chuyển đổi 1m sang xăng-ti-mét, dm, inch, foot, yard… và bảng chuyển đổi đơn vị đo độ dài chi tiết sang hệ mét. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ nó với bạn bè và gia đình của bạn.