Docly

Singer là gì? Singer nghĩa là gì trong Tiếng Việt

Singer là gì? Trang tài liệu cung cấp khái niệm Singer nghĩa là gì trong Tiếng Việt? Từ đồng trái nghĩa Singer.

Singer là gì?

singer =ca sĩ, người hát

Phát âm: /´siηə/

Singer nghĩa là gì?

Danh từ: Người hát, ca sĩ, Chim hót (loài chim hay hót), Nhà thơ, thi sĩ

Kinh tế: thiết bị thui lông

Từ đồng nghĩa với Singer

accompanist , artist , artiste , chanter , chanteuse , choralist , chorister , crooner , diva , intoner , melodist , minstrel , musician , nightingale , serenader , soloist , songbird , songster , troubadour , vocalist , voice , warbler , yodeler , songstress , alto , bard , baritone , bass , basso , buffo , cantatrice , cantor , descanter , entertainer , jongleur , poet , precentor , prima donna , soprano , tenor

Từ trái nghĩa với Singer

Từ trái nghĩa với Singer là “listener” (người nghe). Singer là từ chỉ người hát, thường là một ca sĩ chuyên nghiệp hoặc người hát trong các ban nhạc. Trong khi đó, listener là từ chỉ người nghe, người tập trung vào việc lắng nghe âm nhạc hoặc các thông tin khác được truyền tải thông qua âm thanh.