Docly

Offer to V hay Ving? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cho Ví Dụ

Khi muốn đưa ra một lời mời, lời đề nghị, trả giá hay cung cấp cái gì đó, chúng ta thường sẽ sử dụng cấu trúc Offer để diễn đạt. Đây là một cấu trúc đơn giản, dễ học và thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh với tần suất khá cao. Vậy bạn có biết sau Offer là to V hay Ving? Hãy cùng Trang tài liệu tìm hiểu cụ thể về cấu trúc cũng như cách dùng Offer to V hay Ving? qua bài viết này nhé!

Offer là gì?

Offer (động từ) có nghĩa là đề nghị, đưa ra lời mời, giúp đỡ hoặc trao tặng cho ai đó. Khi bạn “offer” cho ai đó điều gì đó, bạn đề nghị hoặc đưa ra lời mời để họ chấp nhận hoặc sử dụng nó. Ví dụ, bạn có thể “offer” một sản phẩm cho một khách hàng, “offer” sự giúp đỡ cho một người khác trong việc hoàn thành một nhiệm vụ, hoặc “offer” một lời mời đến một người bạn để tham gia vào một sự kiện.

Offer (danh từ) có nghĩa là sự đề nghị, lời mời hoặc giảm giá. Đây là một thông báo hoặc cơ hội được đưa ra cho mọi người để chấp nhận hoặc tận dụng. Ví dụ, bạn có thể nhận được một “job offer” (lời mời công việc) từ một công ty, một “special offer” (ưu đãi đặc biệt) từ một cửa hàng, hoặc một “discount offer” (giảm giá) trong một thời gian giới hạn.

Tóm lại, “offer” có thể là hành động đề nghị hoặc lời mời, cũng như là thông báo hoặc cơ hội được đưa ra cho mọi người.

Một số cấu trúc Offer thường gặp

Offer + to V

“Offer + to V” là cấu trúc dùng để đề nghị làm một việc, hành động gì đó.

  • The kids offered to do the dishes after dinner. (Những đứa trẻ tự đề nghị rửa chén bát sau bữa tối.)
  • I was offered to prepare a performance at my birthday party. (Tôi được đề nghị chuẩn bị một màn trình diễn trong buổi tiệc sinh nhật của mình.)

Offer + somebody + something

Cấu trúc Offer + somebody + something: Provide the opportunity for something, suggest someone do something. (Cung cấp cơ hội cho một điều gì đó, đề nghị ai đó làm một cái gì đó.)

Công thức: S + Offer + somebody + something

Ex: 

The program has offered her many opportunities for travel. (Chương trình đã cung cấp cho cô ấy nhiều cơ được đi du lịch.)

They offered me a key role on the project. (Họ đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.)

Offer + somebody + money + for something

Khi muốn thể hiện việc bạn trả giá, đưa ra số tiền cho một cái gì đó thì hãy sử dụng cấu trúc này.

  • Film studios offer at least 55 million won per episode for Song Joong Ki. (Các hãng phim trả giá ít nhất 55 triệu won mỗi tập phim cho Song Joong Ki.)
  • I offered 2 million for that product but the seller didn’t accept. (Tôi đề nghị trả giá 2 triệu cho sản phẩm đó nhưng người bán không chấp thuận.)

Offer + for something

Cấu trúc ày dùng để biểu thị sự đề nghị cho cái gì, điều gì đó hoặc là một lời chào bán.

  • An IT company has a good job offer for me. (Một công ty IT có một lời đề nghị công việc tốt dành cho tôi.)
  • Samsung is having a great offer for Samsung Z Flip 3. (Cửa hàng đó đang có khuyến mãi khủng cho Samsung Z Flip 3.)

Bài tập thông dụng

Dưới đây là một số mẫu bài tập thông dụng liên quan đến việc sử dụng từ “offer” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Điền vào chỗ trống với động từ “offer” thích hợp (dạng hiện tại đơn):
  • They always __________ to help their neighbors when they are in need.
  • Could you __________ me a hand with this heavy box, please?
  • The company __________ a wide range of services to its clients.
  • He __________ to pay for dinner, but I insisted on splitting the bill.
  1. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng danh từ “offer” hoặc các từ liên quan:
  • She received a job __________ from a prestigious company.
  • The hotel has a special __________ for honeymoon couples.
  • Take advantage of this limited-time __________ and get 20% off your purchase.
  1. Viết câu hoàn chỉnh dựa trên thông tin cho trước, sử dụng từ “offer”:
  • Jane __________ me a ride to the airport tomorrow.
  • The store __________ free gift wrapping for all purchases during the holiday season.
  • They __________ him a promotion, but he turned it down.
  1. Viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) miêu tả một tình huống trong đó bạn đang đề nghị hoặc đưa ra lời mời bằng từ “offer”. Bạn có thể chọn một tình huống thực tế hoặc tưởng tượng.

Ví dụ:

  • I offered to help my friend move to her new apartment by lending her my truck and assisting with the heavy lifting. She gladly accepted my offer and we spent the entire day packing, loading, and unloading furniture and boxes.
  • When my colleague expressed her stress about an upcoming presentation, I offered to review her slides and provide feedback. She appreciated the offer and sent me the presentation, and I spent the evening offering suggestions and tips to help her feel more confident.
  • At the grocery store, I noticed an elderly lady struggling to reach an item on a high shelf. I offered to grab it for her, and she gratefully accepted my offer. It was a small act of kindness, but it made both of us smile.

Hy vọng những mẫu bài tập này sẽ giúp bạn làm quen và hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ “offer” trong các tình huống khác nhau.