Later là gì? Dịch nghĩa và cách sử dụng trong câu tiếng AnhLater là gì?
Later là gì? Trang tài liệu dịch nghĩa và hướng dẫn sử dụng Later trong câu tiếng Anh.
Later là gì?
Dịch nghĩa: Later = Chậm hơn
Phát âm: /leɪtə(r)/
Nghĩa chuyên nghành
Chậm hơn
Từ đồng nghĩa
adjective
downstream , ensuing , following , more recent , next , posterior , postliminary , proximate , subsequent , subsequential , succeeding , ulterior , after , coming
adverb
after , afterward , again , at another time , behind , by and by , come sunday , down the line , down the road , in a while , infra , in time , later on , latterly , more recent , next , subsequently , succeeding , thereafter , afterwards , ulteriorly , anon , ensuing , following , hereafter , newer , posterior , soon
Từ trái nghĩa
adjective
before , earlier
adverb
before , earlier