Docly

Fell out là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong câu tiếng Anh

Fell out là gì? Trang tài liệu dịch nghĩa và hướng dẫn sử dụng fell out trong câu tiếng Anh.

Fell out là gì?

“Fell out” là một cụm động từ có nghĩa là “mất liên lạc, đình chấn quan hệ” giữa hai người hoặc hai nhóm. Cụ thể, khi hai người hay hai nhóm “fell out”, họ đã có một mâu thuẫn hoặc xảy ra một sự kiện xấu mà làm cho họ không còn tin tưởng, quan tâm hay giúp đỡ lẫn nhau nữa.

“Fell out” được phát âm là /fɛl aʊt/.

  • “Fell”: phát âm là /fɛl/ với âm “e” được phát âm như “e” trong “bed”.
  • “Out”: phát âm là /aʊt/ với âm “ou” được phát âm như “au” trong “laugh”.

Khi phát âm, hãy nhấn mạnh vào âm “fell”, sau đó giảm âm lượng khi phát âm âm tiết “out”.

Cấu trúc Fell out trong câu tiếng Anh

“Cấu trúc Fell out” trong câu tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả việc một mối quan hệ, tình bạn, hoặc tình cảm nào đó kết thúc hoặc không còn tồn tại nữa.

Cấu trúc này được tạo thành bởi động từ “fell” (rơi) và giới từ “out” (khỏi, ra khỏi), và thường được sử dụng trong dạng bị động “fell out with someone” hoặc “someone fell out with somebody”.

Ví dụ:

  • She fell out with her best friend over a misunderstanding. (Cô ấy đã không còn giữ được mối quan hệ tốt đẹp với người bạn thân nhất của mình vì một hiểu lầm.)
  • They used to be close, but they fell out years ago and haven’t spoken since. (Họ từng rất thân nhau, nhưng họ đã chia tay từ nhiều năm trước và không nói chuyện với nhau kể từ đó.)
  • He fell out of favor with the boss after he made a big mistake on the project. (Anh ta đã không còn được sự yêu thích của sếp sau khi anh ta mắc lỗi lớn trong dự án.)