Docly

Đặt câu với từ tổ quốc hay và hấp dẫn nhất – Văn mẫu

Tổ quốc là gì? Từ đồng nghĩa với Tổ quốc là gì? Đặt câu với từ tổ quốc ra sao? Trang tài liệu sẽ chia sẻ những thông tin này tới bạn đọc trong bài viết dưới đây.

Tổ quốc là gì?

khái niệm: Tổ quốc là hai từ thiêng liêng đối với mỗi con người, mỗi dân tộc. Tổ quốc đại diện cho sự độc lập, tự chủ, chủ quyền, đại diện cho con người và dân tộc đó. Sở dĩ có thể nhận định như vậy là bởi vì tổ quốc được định nghĩa theo nhiều bản điển tiếng Việt do Hoàng Phê chủ biên năm 1992 là:

Tổ quốc là đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại, trong quan hệ với những người dân có tình cảm gắn bó với nó.

Tổ quốc là một từ mượn, từ Hán Việt, bản thân nó được cấu thành từ hai từ đơn là tổ tức là tổ tiên, quốc tức là quốc gia. Ghép lại, tổ quốc chính là quốc gia, là đất nước mà tổ tiên đã để lại cho dân tộc đó. Theo dòng lịch sử của Việt Nam, truyền thuyết ghi nhận về nguồn gốc của người Việt là con rồng cháu tiên/con lạc cháu hồng/con cháu vua Hùng từ thời xa xưa.

Đặt câu với từ tổ quốc

  1. Tổ quốc là nơi gắn bó của mỗi người dân Việt Nam.
  2. Chúng ta phải học tập và làm việc vì sự phát triển của tổ quốc.
  3. Tình yêu đối với tổ quốc là tình yêu vô bờ và vô tận.
  4. Những hình ảnh quê hương trong tâm trí tôi là một phần của tổ quốc.
  5. Truyền thống và văn hóa đặc sắc của tổ quốc đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  6. Mỗi người dân Việt Nam đều có trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp của tổ quốc.
  7. Tình cảm đối với tổ quốc sẽ luôn là niềm tự hào của chúng ta.
  8. Việc phát triển kinh tế của tổ quốc là một trách nhiệm quan trọng của chính phủ.
  9. Việc duy trì an ninh và trật tự là cách bảo vệ an toàn cho tổ quốc.
  10. Những vùng đất nghèo khó cần được hỗ trợ để phát triển và đóng góp cho tổ quốc.
  11. Chúng ta cần đoàn kết và hợp tác để giúp tổ quốc phát triển mạnh mẽ hơn.
  12. Sự phát triển của kinh tế đóng góp vào sự thịnh vượng của tổ quốc.
  13. Tổ quốc là nơi chúng ta có thể tự do và phát triển bản thân.
  14. Học tập và rèn luyện kỹ năng để có thể đóng góp tốt hơn cho tổ quốc.
  15. Chúng ta cần chấp nhận và tôn trọng những giá trị truyền thống của tổ quốc.
  16. Mỗi người dân Việt Nam đều phải thực hiện trách nhiệm của mình để xây dựng một tổ quốc phồn vinh.
  17. Tình yêu đối với tổ quốc không phân biệt tuổi tác, giới tính hay tôn giáo.
  18. Chúng ta cần giữ gìn và bảo vệ môi trường tổ quốc để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  19. Các nền văn hóa khác nhau của tổ quốc đã tạo ra một môzaic đa dạng và phong phú.
  20. Trong những ngày lễ quan trọng, chúng ta cùng nhau tôn vinh vẻ đẹp của

Từ đồng nghĩa với từ tổ quốc

Các từ đồng nghĩa với từ “tổ quốc” có thể bao gồm: đất nước, quê hương, non sông, đất đai, xứ sở, vùng đất, quốc gia, đại đất.

Đặt câu với từ tổ quốc Anh Việt

Câu tiếng Anh: My homeland is where I was born and raised, and the love and affection I have for my country will never fade.

Dịch sang tiếng Việt: Quê hương của tôi là nơi tôi sinh ra và lớn lên, và tình yêu và tình cảm tôi dành cho đất nước tôi sẽ không bao giờ phai nhạt.

  1. My homeland is where my roots lie, and I will always be grateful for the values it has instilled in me. (Quê hương của tôi là nơi bố mẹ tôi sinh ra, và tôi sẽ luôn biết ơn những giá trị mà nó truyền đạt cho tôi.)
  2. The people of my homeland are hardworking, resilient, and proud of their traditions and culture. (Người dân của quê hương tôi là những người chăm chỉ, kiên cường và tự hào về truyền thống và văn hóa của họ.)
  3. I will do everything in my power to contribute to the development and prosperity of my homeland. (Tôi sẽ làm mọi thứ trong khả năng của mình để đóng góp cho sự phát triển và thịnh vượng của quê hương tôi.)
  4. The natural beauty and diverse landscapes of my homeland never cease to amaze me. (Vẻ đẹp tự nhiên và cảnh quan đa dạng của quê hương tôi luôn khiến tôi ngạc nhiên.)
  5. Growing up in my homeland has given me a deep appreciation for family, community, and the importance of social connections. (Lớn lên tại quê hương tôi đã giúp tôi hiểu rõ giá trị của gia đình, cộng đồng và tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.)
  6. The history and heritage of my homeland are rich and fascinating, and I am proud to be a part of it. (Lịch sử và di sản của quê hương tôi rất phong phú và hấp dẫn, và tôi tự hào là một phần của nó.)
  7. The people of my homeland are united by a shared love and respect for our country, and that is something that I will always cherish. (Người dân của quê hương tôi đoàn kết bởi tình yêu và sự tôn trọng chung dành cho đất nước, và đó là điều mà tôi sẽ mãi giữ trong lòng.)