Con chuột tiếng anh là gì? Hướng dẫn cách đọc chuẩn xác
Khi mới tiếp cận với kiến thức tiếng Anh, nhiều bạn nhỏ băn khoăn không biết con chuột trong tiếng Anh gọi là gì? Có người nói con chuột là Mouse, có người lại dùng Mice. Và cũng không thiếu người dùng từ Rat. Vậy con chuột Tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá câu trả lời chuẩn nhất từ Trang Tài Liệu trong bài viết sau nhé!
Mục lục
Con chuột trong tiếng anh là gì?
Trước tiên, việc dùng các từ Mouse, Mice hay Rat để nói về loài chuột hoàn toàn không sai. Nhưng mỗi danh từ lại ẩn chứa những ý nghĩa khác nhau:
– Một chú chuột nhỏ, chuột máy tính (chuột có kích thước vừa lòng bàn tay) đều được gọi là Mouse đọc là /ˈmɑʊs/
–Từ hai con chuột nhỏ trở lên (danh từ ở dạng số nhiều) sẽ được gọi là Mice, phiên âm /mais/
– Chú chuột lớn (trên 20cm) như chuột cống sẽ được gọi là Rat, phiên âm là /ræt/.
Ví dụ:
+ Khi gặp các ngữ cảnh nói về chú chuột nhỏ, chuột máy tính, bạn dùng Mouse:
Hold down the control key and click the mouse. (Giữ phím điều khiển và nhấp chuột)
That mouse is eating a bread (con chuột kia đang ăn một cái bánh mì)
+ Khi gặp ngữ cảnh nói về hai con chuột hoặc một đàn chuột, bạn dùng Mice.
Mice fall into rice jar (Nhiều con chuột rơi vào hũ gạo)
+ Khi diễn đạt câu văn nói về con chuột lớn, bạn dùng Rat.
The world’s largest rats are the size of small dogs (Những con chuột lớn nhất thế giới có kích thước bằng những con chó nhỏ)
Như vậy xét về mặt ngữ nghĩa thì Mouse và Rat có sự khác biệt rõ rệt về kích thước. Mouse và Mice khác nhau về số lượng. Nắm chắc các thông tin này, bạn sẽ không phải nhầm lẫn về ý nghĩa của chúng nữa nhé!
Những tên gọi khác của các loài chuột trong tiếng Anh
Trên thực tế, con chuột trong tiếng Anh không chỉ giới hạn trong từ Mouse, Mice và Rat mà còn rất nhiều từ để nói về chúng.
+ Chuột lang gọi là Hamster. Đây là loài chuột được nhiều người nuôi làm thú cưng hoặc phục vụ cho các công trình thí nghiệm khoa học.
+ Chuột nhắt (siêu nhỏ) là Deer mouse
+ Chuột nang hay chuột túi má (má phình mũm mĩm) có tên gọi là Gopher. Loài chuột này sống ở Bắc và Trung Mỹ.
+ Chuột đồng – chuyên sống nơi đồng ruộng, ăn lúa gạo, cơ thể săn chắc. Tên gọi của loài chuột này là Vole.
+Chuột trũi có nguồn gốc từ Châu Phi với tuổi thọ gấp 9 lần các loài chuột thường. Đặc biệt, chúng ít bị lão hóa theo thời gian. Tên gọi của chúng là Mole Rat.
Phân biệt các loại chuột trong tiếng Anh
Chuột có nhiều loài khác nhau, nên định nghĩa chúng trong tiếng Anh kháu nhau:
Tên | Cách phát âm | Định nghĩa |
1. Hamster | /ˈhæmstə(r)/ | Chuột lang, loài chuột được nuôi làm thú cưng |
2. Deer mouse | /dɪə(r) mɑʊs/ | Chuột nhắt (siêu nhỏ) |
3. Vole | /vəʊl/ | Chuột đồng |
4. Mole rat | /məʊl ræt/ | Chuột trũi |
5. Gopher | /ˈɡəʊfə(r)/ | Chuột nang hay chuột túi má |
Trên đây là một số thông tin cơ bản giải đáp cho câu hỏi: Con chuột trong tiếng Anh gọi là gì, cách phân biệt Mouse, Mice, Rat. Nếu thấy nội dung bài viết này hữu ích đừng quên theo dõi chúng tôi để thường xuyên cập nhật thêm nhiều khái niệm hữu ích khác.