Docly

Bài Tập Ôn Thi Vào Lớp 10 Môn Tiếng Anh Chuyên Đề Speaking Siêu Hay

>>> Mọi người cũng quan tâm:

Đề Tuyển Sinh Lớp 10 Môn Anh Chung Sở GD Quảng Nam 2018-2019 Có Đáp Án – Tiếng Anh Lớp 9
Đề Thi HSG Vật Lý 9 Huyện Thanh Oai 2021 Vòng 1 Có Đáp Án – Vật Lí Lớp 9
Đề Thi Vật Lý 9 Học Kỳ 1 Năm Học 2020-2021 Có Đáp Án – Vật Lí Lớp 9
Bộ Đề Thi Giữa Kì 1 Vật Lý 9 Năm 2020 – 2021 Có Đáp Án – Vật Lí Lớp 9
Bộ Đề Thi Vật Lý 9 HK2 Có Đáp Án – Vật lý Lớp 9

Bài Tập Ôn Thi Vào Lớp 10 Môn Tiếng Anh Chuyên Đề Speaking Siêu Hay – Tiếng Anh Lớp 9 là tài liệu học tập được Trang Tài Liệu biên soạn và sưu tầm từ những nguồn dữ liệu mới nhất hiện nay. Tài liệu này sẽ giúp các em luyện tập, củng cố kiến thức từ đó nâng cao điểm số cho môn học. Ngoài ra, cũng giúp các thầy cô giáo có nguồn tài nguyên phong phú để giảng dạy.

Dưới đây là bản đọc trực tuyến giúp thầy cô và các em học sinh có thể nghiên cứu Online hoặc bạn có thể tải miễn phí với phiên bản word để dễ dàng in ấn cũng như học tập Offline.

UNIT 6: SPEAKING

1. Hello, My name’s John. ______ to meet you.

A. Please B. Pleased C. I’m very well D. Thank you

2. A: How’s life? –B: ______

A. Sure B. Not too bad, but very busy

C. Very well, thank you D. Pleased to meet you

3. A: “Thank you for the lovely present.” –B: “______”

A. Go ahead B. Not at all

C. Come on D. I’m pleased you like it

4. - What can I do for you? - _____________.

A. No, I can’t B. Thanks. I’ll do it

C. Thank you. I’m just looking it D. Yes. Do it please

5. - Congratulations! You did great. - _____________.

A. It’s nice of you to say so. B. It’s my pleasure.

C. You’re welcome. D. That’s okay.

6. - What a lovely house you have! - _____________.

A. I think so B. You’re welcome

C. Thank you D. Of course

7. - _____________ a happy marriage should be based on love. – I definitely agree!

A. I really know B. As I see it

C. Personally, I think D. Do you think

8- Helen: How are you now ?

Jane: “_____________________”

A. Thank you B. You are welcome.

C. I’m fine. thanks. D. What a pity!

9. Alice: “What shall we do this weekend?”

Carol: “________________________”

A. Went out for dinner. B. Oh, that’s good

C. Let’s go out for dinner. D. No problem.

10.A: How do you do ? I’m Peter.

B:____________________

A. I’m fine. Thank you. B. How do you do? I’m John.

C. How are you? D. How’s thing?

11. May I ________you to Mr. Jones?

A. tell B. want C. introduce D. speak

12. A: Do you fancy a coffee ?

B:____________________

A. Oh, dear B. Everything is OK

C. Oh, yes. I’d love one D. How do you do?

13.A: Ms. Nga, please type those letters before noon.

B: They’ve already __________, sir. They’re on your desk.

A. typed B. been typed C. being typed D. been being typed

14. Hoa: how do you usually go to school?

Linh: ___________________

A. Two kilometers B. On foot

C. Half an hour D. Five days a week

15. Anna: You really have a beautiful dress, Barbara.

Barbara: Thank you, Anna. ______________.

A. This is your pity B. That’s a nice compliment

C. No, thanks. D. Yes, it was terrible

16. Helen: “Congratulations!”

Jane: “______”

A. What a pity! B. Thank you. C. I’m sorry. D. You are welcome.

17. Linda : “ Excuse me ! Where ‘s the post office?”

Maria: “…………………..”

A. Don’t worry B. I’m afraid not

C. Yes, I think so D. It’s over there

18. A: “ Bye”

B: “…………..”

A. Thank you B. Meet you again

C. See you later D. See you lately

19:. Alice : “ What shall we do this evening?”

Carol: “………………….”

A. Thank you B. Not at all

C. No problem D. Let’s go out for dinner

20. David: “Merry Christmas!” –Jason: “_____”

A. You are the same! B. Same for you!

C. The same to you D. Happy Christmas with you!

21. A: _____? –B: Once a week

A. How often do you go shopping B. How much do you want

C. Are you sure D. When will you get there

22. A: “Sorry I’m late.” –B: “_____”

A. OK B. Don’t worry

C. Hold the line, please D. Go ahead

23. A: “Good morning. My name is Turner. I have a reservation.” –B: “_______”

A. What do you want? B. Yes, a single room for two nights

C. I haven’t decided yet. What about you? D. What do you like?

24. We all said, “ _________!” before Ba blew out the candles on his birthday cake.

A. Happy anniversary B. Happy New Year

C. Happy birthday to you D. Congratulations.

25. “ You look nice in that red shirt”

_________________”

A. It’s nice of you to say so B. am I? Thanks.

C. Oh, poor me D. I am interesting to hear that.

26. Let’s jogging. “- Sorry. __________”

A. I quite agree with you. B. Yes, let’s do that.

C. Great! D. That’s a good idea, but I am busy

27. “ Let’s go to the movie now.” – “ Oh! _______ .”

A. Good idea! B. I don’t C. Why’s that? D. I need it

28. Mary: “ Whose bicycle is that?” Tom: “________ .”

A. No, it’s over there B. It’s Jane’s

C. It’s just outside D. It’s your

29 “ I think married women should not go to work. How about you?”- “_____ nonsense!”

A. What B. What a C. How D. How a

30 Peter: “How often do you go to school?” Harry: “______.”

A. I go there early B. Every day except Sunday

C. I don’t think so D. I go there by bus


______ ."_ movie now." thờigian

31. A: ” Could I speak to Susie May, please ?”

B: “........................”

A. Speaking B. Talking C. Saying D. Answering

32. “ Do you mind if I use your bike?”

A. No, you don’t B. Yes, It’s my pleasure.

C. Yes, you do D. No, you can use it

33. We said “................” and Mai blew the candles on the cake.

A. Happy anniversary B. Happy New Year

C. Congratulations D. Happy birthday to you

34. A: ”What can I do for you?” B: “...........................”

A. No, You can’t B. Thank you. I am just looking

C. Yes .Do it please D. Thanks. I will do it

35. Shall we go for a walk?

A. What about go for a walk? B. What about going for a walk?

C. What about going a walk? D. What about going for walk?

36- I’m sorry. It’s late. I must go now. - ________________.

A. You are welcome B. Good bye. See you soon

C. Not at all D. Hello

37. What’s the matter with you? - ____________

A. I’m fine, thanks B. I’ve got a headache

C. Are you free? D. All are correct.

38- What a lovely hat you have! – Thanks. ……………. .

A. that’s OK B. I don’t care

C. I’m glad you like it D. certainly

39- Ann: Do you think you’ll get the job?- Mary: _________

A. I know so B. Well, I hope so

C. I think not D. Yes, that’s right

40. A: Excuse me, What’s the time?

B: Sorry. I_______ .

A. don’t see B. know

C. don’t have a watch D. won’t know

41 “Merry Christmas!” – “ _______ ”

A. Same for you! B. The same to you!

C. Happy to you! D. Good. I like it.

42. Anne: “Thanks for the nice gift!”

John: “______” .

A. I’m glad you like it. B. You’re welcomed.

C. In fact, I myself don’t like it. D. But do you know how much it costs?.

43. Why do you walk so fast ? _ I'm _______ .

A. in a hurry B. in hurry C. must hurry D. must be hurry

44. “You missed a good chance in your career”

Yes , I _______ that job when Mr. Johnson offered”

A. must have taken B. should have taken

C. could have taken D. might have taken

45. “How much coffee is left in the pot ?”_ “ ________”

A. Not one B. Not some C. Nothing D. None

46 “Would you like some more sugar?”

- “________”.

A. Yes, I would B. No, thank you

C. Yes, no more D. No, just a little.

47. Peter: “I enjoy listening to pop music”

Maria: “________”

A. So do I B. I’m, too

C. I don’t D. Neither do I

48. _ “ Good morning. Can I help you?”

_ “ Yes, please. ________ a book about Vietnam.”

A. I’d like B. I buy C. I will look D. I could have

49. – “ Shall I open the window?”

_ “ ________”.

A. No, please B. No, not me

C. Yes, please D. Yes, you shall

50. -“This bag is too heavy for me.”

-“_____________ you a hand then.”

A. I’m giving B. I’m going to give

C. I’d give D. I’ll give

51. “____________?”

- : I’m being served, thanks”

A. What do you need B. Why don’t you order

C. Can I help you D. Can I serve now

52. –“I have passed the final examinations!”

_ “ ___________! Let’s go out to celebrate.”

A. Congratulations B. Congratulation

C. Congratulate D. Congratulating

53. –“ You are driving too fast.”

_ “Yes, I was. _______”

A. Sorry B. Mind never head

C. Be quick D. Half an hour

54. –“ Have a good holiday, Jane.”

_ “______________,Jim”

A. You too B. You will C. You have D. You do

55. –“ Why don’t you ask Tom for help?”

_ “___________”

A. That’s a good idea B. Never mind

C. I hope so D. Yes, please

56. – “Would you like to go out with me tonight?”

_ “Yes,________. Where shall we meet?”

A. Of course B. I’d love to C. I like too D. So do I

57. –“Can you tell me how to get to the post office?”

_ “Sure. _________ on the left.”

A. Following the first turning B. Turn next

C. Take the first turning D. Take turn


ĐÁP ÁN

UNIT 6: SPEAKING

1. B

2. B

3. D

4. C

5. A

6. C

7. C

8. C

9. C

10. B

11. C

12. C

13. B

14. B

15. B

16. B

17. D

18. C

19. D

20. C

21. A

22. B

23. B

24. C

25. A

26. D

27. A

28. B

29. A

30. B

31. A

32. D

33. D

34. B

35. B

36. B

37. B

38. C

39. B

40. C

41. B

42. A

43. A

44. B

45. D

46. B

47. A

48. A

49. C

50. D

51. C

52. A

53. A

54. A

55. A

56. B

57. C



Ngoài Bài Tập Ôn Thi Vào Lớp 10 Môn Tiếng Anh Chuyên Đề Speaking Siêu Hay – Tiếng Anh Lớp 9 thì các tài liệu học tập trong chương trình 9 sẽ được cập nhật liên tục và nhanh nhất có thể sau khi kỳ thi diễn ra trên Danh mục Tài Liệu Học Tập nhằm giúp các bạn đọc thuận tiện trong việc nghiên cứu tài liệu. Quý thày cô và các bạn đọc có thể chia sẻ thêm những tài liệu học tập hữu ích đến địa chỉ email của chúng tôi, nhằm xây dựng nên kho đề thi phong phú, đa dạng cho các em học sinh tham khảo và rèn luyện.

Bài tập ôn thi chuyên đề Speaking được thiết kế để rèn luyện khả năng diễn đạt và giao tiếp trong Tiếng Anh. Qua việc thực hành các bài tập này, bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm, từ vựng, ngữ pháp và tự tin khi giao tiếp bằng Tiếng Anh.

Bài tập ôn thi chuyên đề Speaking tập trung vào các chủ đề thường gặp như gia đình, bạn bè, sở thích, trường học, du lịch và các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ được thực hành qua các đoạn hội thoại, câu hỏi trả lời và bài thuyết trình.

Bài tập ôn thi chuyên đề Speaking thường đi kèm với các đề bài và gợi ý để giúp bạn chuẩn bị và tự tin khi thực hiện. Đồng thời, các bài tập cũng có đáp án mẫu để bạn tham khảo và tự đánh giá kết quả của mình.

>>> Bài viết có liên quan:

Đề Thi Vật Lý 9 Học Kỳ 2 Tỉnh Quảng Nam – Vật Lí Lớp 9
Đề Thi Vật Lý 9 Học Kì 1 tỉnh Quảng Nam – Đề 1
Đề Thi Vật Lý 9 Học Kì 1 tỉnh Quảng Nam – Đề 2
Đề Thi Học Sinh Giỏi Tiếng Anh Lớp 9 Huyện Thanh Oai – Đề 1
30 Đề Thi Vật Lý 9 Học Kì 1 Có Đáp Án – Vật Lí Lớp 9
Tuyển Chọn 5 Đề Thi HSG Lý 9 Tỉnh Bắc Ninh Có Đáp Án – Tài Liệu Vật lý
Tuyển Tập 20 Đề Thi HSG Lý 9 Cấp Tỉnh Có Đáp Án
10 Đề Thi Học Sinh Giỏi Lý 9 Cấp Tỉnh Có Đáp Án – Tài Liệu Vật lý
Tuyển chọn 30 đề thi HSG Lý lớp 9 cấp huyện có đáp án
Đề Thi Tiếng Anh 9 Giữa Kì 1 Năm 2022-2023 Có Đáp Án – Đề 5 – Tiếng Anh Lớp 9