Khu công nghiệp tiếng anh là gì? Định nghĩa và lấy ví dụ
Trong bài viết này, Trang tài liệu sẽ cùng bạn khám phá về khái niệm “Khu công nghiệp” tiếng Anh là gì?. Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua thuật ngữ này, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về nghĩa và tầm quan trọng của nó? Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc định nghĩa “Khu công nghiệp” và sau đó đi sâu hơn bằng việc lấy ví dụ cụ thể để thấy rõ hơn về cách nó hoạt động trong thực tế.
Khu công nghiệp tiếng anh là gì?
Về định nghĩa, khu công nghiệp là một khu vực đặc biệt ở rìa của một thị trấn, nơi có rất nhiều nhà máy và doanh nghiệp hay một khu vực có ranh giới địa lý được xác định, không có dân cư sinh sống, quy hoạch tại những vùng có điều kiện tự nhiên, xã hội thuận lợi nhằm đảm bảo được sự hài hòa và cân bằng tương đối giữa các mục tiêu kinh tế – xã hội – môi trường. Khu công nghiệp thường được Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ cấp phép đầu tư với hệ thống hạ tầng kỹ thuật hiện đại và pháp lý riêng.
Khu công nghiệp trong tiếng Anh là Industrial Area, Industrial Park, Industrial Zone hay Industrial Estate.
Ví dụ:
- Industrial Zones are locations that are earmarked by the government for the production of industrial goods.
- Các khu công nghiệp là những địa điểm được chính phủ dành cho việc sản xuất các mặt hàng công nghiệp.
Thuật ngữ ngành công nghiệp trong Tiếng Anh
STT | Thuật ngữ ngành Công nghiệp trong Tiếng Anh |
1 | – Inflationary spiral (n): Loa tuyến lạm phát |
2 | – Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt |
3 | – Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày |
4 | – To halt inflation (v): Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát |
5 | – To paralize industry (v): Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ |
6 | – Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến |
7 | – Small industry (n): Tiểu công nghiệp |
8 | – Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí |
9 | – Industry producing consumers’ goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng |
10 | Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn |
11 | – Industrial revolutions (n): Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc) |
12 | – Anti-inflation drive (n): Chiến dịch chống lạm phát |
13 | – Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng |
14 | – Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ |
15 | – Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp |
16 | – Industrial relations (n): Sự tương quan giữa giới chủ và công nhân |
17 | – To curb inflation (v): Chống lạm phát, kềm chế lạm phát |
18 | – Industrialism (n): Xứ kỹ nghệ |
19 | – Anti-inflation (n): Sự chống lạm phát |
20 | – Industrial accident (n): Tai nạn lao động |
21 | – The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh |
22 | – Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất |
23 | – Light industry (n): Công nghiệp nhẹ |
24 | – Anti-inflationary policy (n): Chính sách chống lạm phát |
25 | – Industrialization (n): Sự kỹ nghệ hóa |
26 | – Inflationary tendencies (n): Khuynh hướng lạm phát |
27 | – Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng) |
28 | – Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp |
29 | – Industrial country (n): Nước công nghiệp |
30 | – Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt |
31 | – Anti-inflationary (n): Sự chống lạm phát |
32 | – Hyper inflation (n): Tình trạng lạm phát phi mã = Run away inflation |
33 | – Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp |
34 | – Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ |
35 | – Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệp |
36 | – The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy |
37 | – Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ |
38 | – Industrial union (n): Nghiệp đoàn kỹ nghệ |
39 | – Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm |
40 | – To check, to stem inflation (v): Ngăn chặn lạm phát |
41 | – Demand inflation (n): Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung |
42 | – Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc |
43 | – Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ |
44 | – Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp |
45 | – Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay |
46 | – Industrialize (v): Công nghiệp hóa |
47 | – Inflationary pressure (n): Áp lực lạm phát |
48 | – Branch of industry (n): Ngành công nghiệp |
49 | – Home industry (n): Công nghiệp gia đình |
50 | – Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ |
51 | – Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch |
52 | – A reduction of inflationary pressure (n): Giảm áp lực lạm phát |
53 | – Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp |
54 | – Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản |
55 | – Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp |
56 | – Annual rate of inflation (n): Tỉ lệ lạm phát hàng năm |
57 | – To combat, to fight against inflation (v): Chống lại sự lạm phát |
58 | – Industrial school (n): Trường kỹ nghệ |