Miss you là gì? Những câu nói siêu ngọt ngào
Trang tài liệu dịch nghĩa Miss you là gì? Gợi ý những cách nói khác của ngọt ngào khác của I Miss You.
Miss you là gì?
Khái niệm: Miss you là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là nhớ bạn, cụm từ thường được dùng để thể hiện sự mong nhớ khi muốn diễn đạt với bạn bè, người thân hay người yêu
Bạn có thể nói trực tiếp, đơn giản rằng “I miss you”. Bên cạnh đó, có nhiều câu nói hay hơn như “I’ve been thinking of you” hoặc “I hope I see you again soon”.
Những cách nói khác của Miss you
- I long for you. (Tôi khao khát nhớ về bạn.)
- I yearn for you. (Tôi khát khao nhớ về bạn.)
- I pine for you. (Tôi nhớ về bạn một cách cay đắng.)
- I ache for you. (Tôi nhớ về bạn đau đớn.)
- I crave for you. (Tôi khao khát muốn gặp lại bạn.)
- I need you. (Tôi cần bạn.)
- I can’t stop thinking about you. (Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn.)
- I’m missing your presence. (Tôi nhớ sự hiện diện của bạn.)
- You’re always on my mind. (Bạn luôn ở trong suy nghĩ của tôi.)
- I feel incomplete without you. (Tôi cảm thấy thiếu sót khi không có bạn.)
- My heart aches for you. (Trái tim tôi đau nhớ về bạn.)
- You’re constantly on my thoughts. (Bạn luôn xuất hiện trong suy nghĩ của tôi.)
- I’m yearning to see you again. (Tôi khao khát muốn gặp lại bạn.)
- I’m counting down the days until I can see you. (Tôi đếm ngược các ngày cho đến khi gặp lại bạn.)
- I can’t wait to be reunited with you. (Tôi không thể chờ đợi được để gặp lại bạn.)
- I’m longing for your company. (Tôi nhớ sự có mặt của bạn.)
- You are missed. (Bạn đã được nhớ đến.)
- I’m homesick for you. (Tôi nhớ nhà và nhớ bạn.)
- I wish you were here with me. (Tôi ước bạn có thể ở đây với tôi.)
- I’m having withdrawal symptoms from not seeing you. (Tôi đang có triệu chứng rút lui khi không gặp bạn.)
Tham khảo một số từ Tiếng Anh sử dụng phổ biến hiện nay