Docly

FeSO4 màu gì? Tính chất và ứng dụng FeSO4 trong cuộc sống

FeSO4 là một trong những hợp chất hóa học phổ biến và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn từng tự hỏi FeSO4 có màu gì, hãy cùng tôi khám phá điều này trong bài viết dưới đây.

FeSO4 là chất gì?

Sắt 2 sunfat có công thức phân tử là FeSO4, đây là một hợp chất muối của sắt có màu xanh tồn tại ở dạng bột và dạng tinh thể. Ở điều kiện thường, muối sắt 2 sunfat có công thức là FeSO4.7H2O.

Sắt 2 sunfat con được biết đến với các tên gọi thông dụng khác như: Sắt sunphat, Ferous Sulphate Heptahydrate, Iron(II) sulfate, Phèn sắt Sunfat. Sản phẩm hiện nay đang được ứng dụng rộng rãi từ nguyên liệu sản xuất phân bón, xử lý nước thải và được sử dụng chủ yếu như tiền thân của các hợp chất sắt khác.

Dung dịch FeSO4 có màu gì?

Thông thường, FeSO4 có màu xanh ở dạng bột, tinh thể hoặc muối không có mùi. Khi sắt sunfat ngậm nước sẽ có màu xanh đậm hơn và trông có vẻ bóng hơn. Đây là loại muối sắt được tìm thấy nhiều trong tự nhiên.

FeSO4 có kết tủa hay không?

FeSO4 khi tác dụng với các muối sẽ tạo ra kết tủa màu trắng. Một số phản ứng có thể kể đến như sau:

FeSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + FeCl2

FeSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4↓ + Fe(OH)2

Tính chất lý hoá FeSO4

Tính chất vật lý FeSO4

  • FESO4 có màu xanh, dạng bột hoặc phân tử và không mùi.
  • FESO4 có khối lượng phân tử là 151.91 g/mol (khan) và 278.02 g/mol (ngậm 7 nước).
  • FESO4 có khối lượng riêng là 3.65 g/cm3 (khan) và 1.895 g/cm3 (ngậm 7 nước).
  • FESO4 có điểm nóng chảy là 680 °C (953 K; 1.256 °F) 
  • (khan); 333–337 độ K (ngậm 7 nước).
  • FESO4 có độ hòa tan tốt trong nước là 44.69 g/100 mL (77 °C) và không tan trong rượu. 

Tính chất hoá học FeSO4

FESO4 mang đầy đủ tính chất hóa học của muối. 

  • FESO4 tác dụng với dung dịch kiềm tạo ra 2 muối
  • FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)2
  • FESO4 tác dụng với muối và tạo ra kết tủa.
  • FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2.

FESO4 mang tính khử.

  • FeSO4 + Cl2 → FeCl3 +Fe2(SO4)3
  • 2FeSO4 + 2H2SO4 đặc nóng → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O
  • 10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O.

FESO4 còn mang tính oxi hóa:

  • FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe.

Điều chế FeSO4

Có 2 cách điều chế FeSO4 phổ biến là:

+ Cho kim loại Fe dư tác dụng với axit HNO3 để tạo ra sắt II sunfat.

PTHH: 3Fe + 8HNO3 → 4H2O + 2NO + 3Fe(NO3)2

+ Cách thứ hai là cho Fe kết hợp với CuSO4, Sắt sẽ đẩy đồng ra khỏi hợp chất.

PTHH: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Ứng dụng FeSO4 trong cuộc sống

Một số ứng dụng của FeSO4 trong đời sống:

  • FeSO4 được ứng dụng trong quy trình xử lý nước

+ FeSO4 được sử dụng làm chất keo tụ dùng trong phản ứng oxi hóa khử để loại bỏ photphat trong nước của các nhà máy xử lý nước thải đô thị và công nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp Nhuộm, da

+ FeSO4 là một hợp chất hóa học được xem như hợp chất ban đầu(gốc) của các hợp chất sắt khác. Sắt sunfat có tính khử nên được sử dụng làm chất khử cromat trong xi măng thành các hợp chất Cr (III) ít độc hơn.

+ FeSO4 còn được sử dụng trong ngành dệt may như một chất cố định thuốc nhuộm. Nó được sử dụng trong lịch sử để làm đen da và như là một thành phần của mực.

  • Ứng dụng trong y học: Đây chính là ứng dụng nổi bật của FeSO4. Chúng ta có thể tìm thấy thành phần này trong nhiều loại thuốc như: điều trị và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt, là một chất cơ thể cần để sản xuất các tế bào hồng cầu, giúp cơ thể sản sinh ra enzim chống bệnh.
  • Trong công nghiệp nhuộm, in ấn. Hiện nay, sắt sunfat nó cũng được sử dụng trong nhuộm len như một chất gắn màu .
  • Ứng dụng của FeSO4 trong nông nghiệp , phân bón

FeSO4 là chất được sử dụng để cải tạo hàm lượng dinh dưỡng trong đất, hạ thấp độ pH của đất có độ kiềm cao để cây có thể tiếp cận với chất dinh dưỡng của đất.